[CWL 1-2] Sichuan Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 15 | 3 | 1 | 52 | 11 | 48 | 2 | 78.9% |
9 | 6 | 2 | 1 | 20 | 6 | 20 | 3 | 66.7% |
10 | 9 | 1 | 0 | 32 | 5 | 28 | 1 | 90.0% |
6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 1 | 18 | 100.0% |
[CWL 1-11] Fujian Nanan Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 3 | 5 | 11 | 11 | 30 | 14 | 11 | 15.8% |
9 | 1 | 1 | 7 | 5 | 19 | 4 | 13 | 11.1% |
10 | 2 | 4 | 4 | 6 | 11 | 10 | 11 | 20.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 | 4 | 16.7% |
Sichuan Women |
Chủ - Khách |
---|
Fujian Nanan (W)Sichuan (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHN WC | 25-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 2 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Sichuan Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CLW | 18-07-25 | 0 - 4 (0 - 0) | - | -0.28 | -0.30 | -0.57 | T | 0.95 | -0.5 | 0.75 | T | T |
CLW | 15-07-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CLW | 12-07-25 | 0 - 5 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CLW | 09-07-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CLW | 06-07-25 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CLW | 03-07-25 | 4 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CHN NGFW | 09-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CHN WC | 28-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
CHN WC | 25-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
CWPL | 14-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | -0.56 | -0.31 | -0.28 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Fujian Nanan Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CLW | 18-07-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 15-07-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 12-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 09-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 06-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 03-07-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHN WC | 25-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
CLW | 11-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 14-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 18-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sichuan Women |
Sichuan Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |