Maccabi Haifa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
36Iyad khalailiTiền đạo00000000
40Shareef KeoufThủ môn00000006.82
Thẻ vàng
-Oleksandr SyrotaHậu vệ00000006.68
-Xander·SeverinaTiền đạo10110008.2
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
30Abdoulaye SeckHậu vệ00000006.2
-Vital N'SimbaHậu vệ00000006.17
4Ali MohamedTiền vệ00010006.31
Thẻ vàng
-Tomas Ezequiel·SultaniThủ môn00000000
-Lior RefaelovTiền vệ00000006.34
8Dolev HazizaTiền đạo00000006.53
-Ilay HajajTiền vệ00000006.6
-Dia SabaTiền vệ10000016.47
-Mahmoud JaberTiền vệ10011016.82
Thẻ vàng
42roey elimelechHậu vệ00000006.07
-Dean DavidTiền đạo60110027.63
Bàn thắng
Beitar Jerusalem
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Raz KarmiThủ môn00000000
-Jekob Abiezer Malacki JenoTiền vệ00000006.06
7Yarden ShuaTiền đạo20120007.2
Bàn thắng
14timothy muzieTiền đạo10000005.87
18Grigory MorozovHậu vệ00000005.75
Thẻ vàng
44liel deriHậu vệ00000000
-Nehoray DabushTiền đạo00000000
2Zohar ZasanoHậu vệ00000000
10Adi Menachem YonaTiền vệ10000006.19
55Miguel SilvaThủ môn00000006.22
-Patrick TwumasiTiền đạo20000006.35
26Ayi Silvain Kangani SoukpeTiền đạo00010006.34
77Omer AtziliTiền đạo51000106.58
-Jean MarcelinHậu vệ10000006.49
3Gil CohenHậu vệ00000006.38
-Ismaila SoroTiền vệ00000000

Beitar Jerusalem vs Maccabi Haifa ngày 29-04-2025 - Thống kê cầu thủ