Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Javier Alessandro Mariona Balinado | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7.2 | |
- | Jerry desdunes | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
- | Eduardo Blancas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
- | Harrison Robledo | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
- | Jimmie Villalobos | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.8 | ![]() |
- | Carlos Avilez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.2 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Ryen Jiba | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
36 | Cole Jensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Brent Kallman | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Max Schneider | Tiền vệ | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6.8 | ![]() |
- | Samuel Afriyie Owusu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
24 | Rashid Nuhu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
- | Isidro Martinez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
7 | Joe Gallardo | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.4 | ![]() |