Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Franco Mastantuono | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Claudio Echeverri | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
19 | Maher Carrizo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Agustin ruberto | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Ian Subiabre | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Sekou kone | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Mamadou doumbia | Tiền đạo | 7 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | ![]() |
9 | Salif leintu | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | B Koné | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |