| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ITA Serie C PRO Cup-] Giana |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 11 | 50.0% |
| [ITA Serie C PRO Cup-] Avellino |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 4 | 0 | 10 | 7 | 10 | 33.3% |
| Giana |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Giana |
| Chủ - Khách |
|---|
| USD Virtus VeronaGiana |
| GianaUS Pergolettese 1932 |
| GianaPro Vercelli |
| TrentoGiana |
| GianaLecco |
| TriestinaGiana |
| GianaAzy based nano Bo |
| ASD Caldiero TermeGiana |
| GianaNovara |
| LumezzaneGiana |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA C1 | 07-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.38 | -0.35 | -0.39 | H | 0.94 | 0 | 0.88 | H | H |
| ITA C1 | 01-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.48 | -0.32 | -0.32 | H | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | X |
| ITA PRO LC | 27-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.54 | -0.31 | -0.27 | T | 0.84 | 0.5 | 0.98 | T | T |
| ITA C1 | 23-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 8 | -0.47 | -0.34 | -0.31 | B | 0.84 | 0.25 | 0.98 | B | H |
| ITA C1 | 16-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.41 | -0.34 | -0.37 | T | 0.82 | 0 | 1.00 | T | X |
| ITA C1 | 08-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | -0.49 | -0.33 | -0.30 | T | 0.78 | 0.25 | -0.96 | T | X |
| ITA C1 | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.42 | -0.33 | -0.37 | B | 0.81 | 0 | -0.99 | B | X |
| ITA C1 | 29-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.42 | -0.32 | -0.37 | B | 0.79 | 0 | -0.97 | B | X |
| ITA C1 | 25-10-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 1 | -0.42 | -0.34 | -0.36 | H | 0.75 | 0 | -0.93 | H | T |
| ITA C1 | 19-10-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.45 | -0.33 | -0.34 | B | 0.97 | 0.25 | 0.79 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%
| Avellino |
| Chủ - Khách |
|---|
| AvellinoAS Sorrento Calcio |
| AC MonopoliAvellino |
| GiuglianoAvellino |
| AvellinoCatania |
| BeneventoAvellino |
| PotenzaAvellino |
| AvellinoTaranto Sport |
| TrapaniAvellino |
| AvellinoMessina |
| JuventusU23Avellino |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA C1 | 08-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.70 | -0.25 | -0.17 | 0.82 | 1 | 1.00 | X | ||
| ITA C1 | 02-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 1 | -0.35 | -0.33 | -0.44 | 0.78 | -0.25 | -0.96 | H | ||
| ITA PRO LC | 26-11-24 | 2 - 4 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.27 | -0.30 | -0.55 | 0.88 | -0.5 | 0.82 | T | ||
| ITA C1 | 23-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 6 | -0.52 | -0.32 | -0.27 | 0.92 | 0.5 | 0.90 | T | ||
| ITA C1 | 17-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | -0.51 | -0.31 | -0.31 | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | ||
| ITA C1 | 10-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | -0.31 | -0.31 | -0.50 | 0.82 | -0.5 | 1.00 | X | ||
| ITA C1 | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 0 | -0.90 | -0.15 | -0.07 | 0.83 | 2 | 0.99 | X | ||
| ITA C1 | 30-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 13 - 5 | -0.44 | -0.31 | -0.36 | 1.00 | 0.25 | 0.76 | T | ||
| ITA C1 | 27-10-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 2 - 3 | -0.76 | -0.23 | -0.14 | 0.84 | 1.25 | 0.98 | T | ||
| ITA C1 | 20-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 8 | -0.25 | -0.29 | -0.58 | 0.80 | -0.75 | 0.96 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%
| Giana |
| Giana |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ITA C1 | 22-12-2024 | Chủ | Vicenza | 4 Ngày |
| ITA C1 | 05-01-2025 | Khách | Pro Patria | 18 Ngày |
| ITA C1 | 12-01-2025 | Chủ | Pro Vercelli | 25 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ITA C1 | 22-12-2024 | Chủ | AZ Picerno ASD | 4 Ngày |
| ITA C1 | 05-01-2025 | Khách | Giugliano | 18 Ngày |
| ITA C1 | 12-01-2025 | Khách | Audace Cerignola | 25 Ngày |