Romania
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Andrei BurcăHậu vệ10000007.58
0Vladimir ScreciuTiền vệ00000000
23Deian SorescuHậu vệ00000000
12Horațiu MoldovanThủ môn00000009.13
Thẻ đỏ
-Andrei RatiuHậu vệ00011007.06
3Mihai PopescuHậu vệ10000007.23
11Nicușor BancuHậu vệ00020007.35
20Dennis ManTiền vệ00020006.58
18Răzvan MarinTiền vệ10000006.68
-Vlad ChiricheşTiền vệ10010007
10Nicolae StanciuTiền vệ10000106.68
Thẻ vàng
-Daniel BirligeaTiền đạo00000006.34
9Denis DrăguşTiền đạo20030016.81
16Ștefan TârnovanuThủ môn00000000
17Florin TănaseTiền vệ10100006.92
Bàn thắng
13Adrian SutTiền vệ10010006.87
-Denis AlibecTiền đạo00000006.47
-Valentin CrețuHậu vệ00000000
5Virgil GhițăHậu vệ00000000
6Marius MarinTiền vệ00000000
17David MiculescuTiền vệ10000006.63
22Alexandru MitrițăTiền vệ00010006.53
-Florin NițăThủ môn00000000
Austria
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Patrick PentzThủ môn00000006.92
18Romano SchmidTiền vệ10021006.58
6Nicolas SeiwaldTiền đạo00000006.81
9Marcel SabitzerTiền vệ50120108.2
Bàn thắng
11Michael GregoritschTiền đạo30100008.02
Bàn thắng
21Patrick WimmerTiền vệ10010007.26
19Christoph BaumgartnerTiền vệ20020006.55
7Marko ArnautovićTiền đạo00000006.28
-Nikolas VeratschnigTiền vệ00000000
-Nicolas SchmidThủ môn00000000
20Konrad LaimerTiền vệ10010016.84
4Xaver SchlagerTiền vệ00000006.5
-Stefan PoschHậu vệ00000006.68
-Mathias HonsakTiền đạo00000000
17Marco GrüllTiền vệ00000000
10Florian GrillitschTiền vệ00000006.3
Thẻ vàng
-Marco FriedlHậu vệ00000000
-Kevin DansoHậu vệ00000006.93
12Tobias LawalThủ môn00000000
14Leopold QuerfeldHậu vệ00000000
16Phillipp MweneHậu vệ00000007.15
-Maximilian WöberHậu vệ10000007.12
15Philipp LienhartHậu vệ00000007.09

Austria vs Romania ngày 08-06-2025 - Thống kê cầu thủ