Moldova
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Ion NicolaescuTiền đạo40130027.1
Bàn thắngThẻ vàng
12Cristian AvramThủ môn00000000
19Victor·BogaciucTiền vệ00000000
-Alexandru BoychukTiền đạo10000006.7
12Nikolai CebotariThủ môn00000000
19Daniel·DumbravanuHậu vệ00000000
-Teodor lunguTiền vệ00000000
-Victor MudracHậu vệ00000000
20Sergiu PlaticaHậu vệ00000006.4
-Veaceslav PosmacHậu vệ00000000
-Dan PuscasTiền vệ00000000
-Ioan-Calin RevencoHậu vệ00000000
16Victor StinaTiền vệ10000007
-Andrii KozhukharThủ môn00000006.2
13Maxim CojocaruTiền đạo00000002.8
Thẻ đỏ
14Artur CrăciunHậu vệ00000006.3
4Vladyslav BabohloHậu vệ40000006.7
Thẻ vàng
2Oleg ReabciukHậu vệ00000006.1
8nichita motpanTiền vệ00000006.6
22Vadim RațăTiền vệ00010006.6
Thẻ vàng
17Virgiliu PostolachiTiền đạo00000005.8
11Mihail CaimacovTiền vệ20130107.9
Bàn thắngThẻ đỏ
18Ştefan BodişteanuTiền vệ20020006.9
Estonia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Henri AnierTiền đạo00000000
22Karl Andre VallnerThủ môn00000000
-Alex Matthias TammTiền đạo10000006.2
16Joonas TammHậu vệ00000000
3Joseph SalisteHậu vệ00000006.6
7Robi SaarmaTiền đạo00000000
-Markus PoomTiền vệ00000000
17Martin MillerTiền vệ00000006.3
14Patrik KristalTiền vệ00000000
-Dimitri JepihhinTiền vệ00000000
-Kristo HussarHậu vệ00000000
1Karl HeinThủ môn00000000
12Matvei IgonenThủ môn00000006.5
6Rasmus PeetsonHậu vệ10110007
Bàn thắngThẻ vàng
18Michael Schjønning-LarsenHậu vệ10000006.6
13Maksim·PaskotsiHậu vệ00010006.7
2Märten KuuskHậu vệ00000007
4Mattias KäitTiền vệ20100007.3
Bàn thắngThẻ vàng
10Kevor PalumetsTiền vệ00001006.2
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
11Mihkel AinsaluTiền vệ10000106.5
Thẻ vàng
9Ioan YakovlevTiền vệ00001007.2
23Vlasiy SinyavskiyTiền vệ20010006.5
15Rauno SappinenTiền đạo20100016.9
Bàn thắng

Moldova vs Estonia ngày 26-03-2025 - Thống kê cầu thủ