Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Anthony Matos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.45 | |
0 | Juan Silgado | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Edwuin Pernía | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.53 | |
- | danny perez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | nestor jimenez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | blessing edet | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Juanpi Añor | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.78 | |
6 | Daniel Aguilar | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5.59 | |
- | Rubert Quijada | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.36 | |
- | Wuilker Faríñez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.24 | ![]() |
- | Marco Campagnaro | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 5.99 | |
- | Anderson Contreras | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | ![]() |
- | Armando José Rivas Zambrano | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.44 |