| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Min-jae Kwak | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.55 | |
| - | Anatolie Prepelita | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | ethan koren | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Mehdi·Ouamri | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jesse Williams | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.91 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Christopher Olney Jr | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| - | Neil Pierre | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Sanders Ngabo | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.06 | |
| - | henry bernstein | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | David Vazquez | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.83 | |
| - | Jose Jamir Berdecio Mendoza | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.42 | |
| 39 | Francis Westfield | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 77 | edward davis | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |