Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SAN Campionato di Calcio-12] SP Domagnano |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 5 | 11 | 13 | 25 | 44 | 26 | 12 | 17.2% |
15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 19 | 17 | 9 | 26.7% |
14 | 1 | 6 | 7 | 9 | 25 | 9 | 13 | 7.1% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 11 | 4 | 16.7% |
[SAN Campionato di Calcio-8] Fiorentino |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 12 | 6 | 11 | 30 | 32 | 42 | 8 | 41.4% |
15 | 6 | 4 | 5 | 14 | 17 | 22 | 8 | 40.0% |
14 | 6 | 2 | 6 | 16 | 15 | 20 | 8 | 42.9% |
6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 9 | 1 | 0.0% |
SP Domagnano |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAN L | 14-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SAN L | 17-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 10 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SAN L | 09-12-23 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SAN L | 12-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SAN L | 01-10-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SAN L | 30-01-22 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SAN L | 03-10-21 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SAN L | 06-04-21 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SAN L | 15-02-20 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SMA CUP | 09-11-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SP Domagnano |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAN L | 05-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SAN L | 30-03-25 | 2 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SAN L | 16-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
SAN L | 08-03-25 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SAN L | 01-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
SAN L | 22-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
SAN L | 16-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SAN L | 09-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SAN L | 01-02-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
SAN L | 26-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fiorentino |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAN L | 06-04-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 29-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 15-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 08-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 01-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 23-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 15-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 09-02-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 02-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SAN L | 25-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 11 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SP Domagnano |
SP Domagnano |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |