

| [UZB D1B-] Pakhtakor II |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 16 | 4 | 16.7% |
| [UZB D1B-] OKMK Semurg Angren |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Pakhtakor II |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Pakhtakor II |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UZB D1B | 30-10-24 | 6 - 1 (5 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UZB D1B | 25-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UZB D1B | 20-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| UZB D1B | 13-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UZB D1B | 07-10-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UZB D1B | 21-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UZB D1B | 15-09-24 | 0 - 8 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UZB D1B | 07-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UZB D1B | 27-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UZB D1B | 21-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| OKMK Semurg Angren |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Pakhtakor II |
| Pakhtakor II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||