

| [CZE Fourth Division-] FK Krnov |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 26 | 0 | 0.0% |
| [CZE Fourth Division-] Rymarov |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 15 | 12 | 66.7% |
| FK Krnov |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CZE DFL | 05-04-25 | 4 - 2 (0 - 2) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| CZE DFL | 20-10-24 | 13 - 0 (6 - 0) | 15 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| CZE DFL | 26-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| CZE DFL | 25-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 14 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| CZE DFL | 11-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| CZE DFL | 04-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 6 - 12 | - | - | - | B | - | - | |||
| CZEC | 26-07-24 | 0 - 7 (0 - 4) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| CZE DFL | 28-10-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| CZE DFL | 14-10-23 | 5 - 1 (3 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| CZE DFL | 22-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Rymarov |
| Chủ - Khách |
|---|
| Pusta PolomRymarov |
| MFK HavirovRymarov |
| Frydlant Nad OstraviciRymarov |
| RymarovSlavia Kromeriz |
| BridlicnaRymarov |
| SK BatovRymarov |
| SlavicinRymarov |
| FC StraniRymarov |
| RymarovHlucin |
| RymarovFK Krnov |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CZE DFL | 16-04-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| CZE DFL | 13-04-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| CZE DFL | 04-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| CZEC | 21-08-24 | 0 - 6 (0 - 4) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| CZEC | 27-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| CZE DFL | 12-05-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| CZE DFL | 28-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| CZE DFL | 31-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| CZEC | 15-08-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 16 | - | - | - | - | - | ||||
| CZEC | 29-07-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FK Krnov |
| FK Krnov |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||