

| [UGA CW-] She Corporate Women | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | 7 | 33.3% | 
| [UGA CW-] Rines SS Women | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 15 | 2 | 0.0% | 
| She Corporate Women | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Rines SS (W)She Corporate (W) | 
| She Corporate (W)Rines SS (W) | 
| Rines SS (W)She Corporate (W) | 
| She Corporate (W)Rines SS (W) | 
| She Corporate (W)Rines SS (W) | 
| Rines SS (W)She Corporate (W) | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UWPL | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| UGA CW | 23-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| UWPL | 27-04-23 | 4 - 2 (3 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| UWPL | 13-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| UWPL | 13-04-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| UWPL | 19-02-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| She Corporate Women | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UWPL | 12-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| UWPL | 06-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| UWPL | 29-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| UWPL | 23-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| UWPL | 01-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| UWPL | 08-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| UWPL | 02-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| UWPL | 14-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| UWPL | 08-12-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| UWPL | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Rines SS Women | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UWPL | 12-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| UWPL | 05-04-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| UWPL | 29-03-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| UWPL | 23-03-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| UWPL | 09-02-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| UWPL | 01-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| UWPL | 14-12-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| UWPL | 08-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| UWPL | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| UWPL | 23-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| She Corporate Women | 
| She Corporate Women | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||