[TUN Professional League 2-8] Croissant Msaken |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 5 | 11 | 5 | 15 | 14 | 26 | 8 | 23.8% |
11 | 4 | 6 | 1 | 9 | 5 | 18 | 7 | 36.4% |
10 | 1 | 5 | 4 | 6 | 9 | 8 | 10 | 10.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | 9 | 33.3% |
[TUN Professional League 2-12] Stade Africain Menzel Bourguib |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 4 | 9 | 8 | 11 | 22 | 21 | 12 | 19.0% |
11 | 4 | 6 | 1 | 10 | 5 | 18 | 8 | 36.4% |
10 | 0 | 3 | 7 | 1 | 17 | 3 | 13 | 0.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 10 | 10 | 50.0% |
Croissant Msaken |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | -0.46 | -0.38 | -0.31 | H | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | T |
TTLd | 15-02-20 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
TTLd | 29-09-19 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
TTLd | 12-02-13 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
TTLd | 09-12-12 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Croissant Msaken |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 20-04-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 12 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 12-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
T C | 05-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 16-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 09-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 10 | -0.49 | -0.36 | -0.27 | H | 0.74 | 0.25 | -0.98 | T | X |
TTLd | 02-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 23-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 15-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 08-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
T C | 02-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Stade Africain Menzel Bourguib |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 19-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 12-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 16-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.84 | -0.22 | -0.09 | 0.85 | 1.5 | 0.85 | T | ||
TTLd | 09-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 01-03-25 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 23-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 16-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 08-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
T C | 02-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
T C | 19-01-25 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Croissant Msaken |
Croissant Msaken |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |