Bên nào sẽ thắng?

Croissant Msaken
ChủHòaKhách
Stade Africain Menzel Bourguib
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Croissant MsakenSo Sánh Sức MạnhStade Africain Menzel Bourguib
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 2T 2H 1B
    1T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUN Professional League 2-8] Croissant Msaken
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
215115151426823.8%
114619518736.4%
101546981010.0%
623164933.3%
[TUN Professional League 2-12] Stade Africain Menzel Bourguib
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
214981122211219.0%
1146110518836.4%
100371173130.0%
63126101050.0%

Thành tích đối đầu

Croissant Msaken            
Chủ - Khách
Stade Africain Menzel BourguibCroissant Msaken
Croissant MsakenStade Africain Menzel Bourguib
Stade Africain Menzel BourguibCroissant Msaken
Stade Africain Menzel BourguibCroissant Msaken
Croissant MsakenStade Africain Menzel Bourguib
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TTLd14-12-241 - 1
(1 - 1)
7 - 1-0.46-0.38-0.31H0.900.250.80TT
TTLd15-02-203 - 0
(1 - 0)
- ---T---
TTLd29-09-190 - 0
(0 - 0)
- ---H---
TTLd12-02-133 - 2
(1 - 0)
- ---B---
TTLd09-12-121 - 0
(0 - 0)
- ---T---

Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Croissant Msaken            
Chủ - Khách
ES Hamam-SousseCroissant Msaken
AS Oued EllilCroissant Msaken
Olympique de BejaCroissant Msaken
Croissant MsakenKalaa Sport
E. M. MahdiaCroissant Msaken
Croissant MsakenA.S Ariana
CS KorbaCroissant Msaken
Croissant MsakenES Rades
CS.Hammam-LifCroissant Msaken
El Khadra SportCroissant Msaken
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TTLd20-04-253 - 3
(1 - 2)
12 - 2---H--
TTLd12-04-251 - 0
(1 - 0)
2 - 4---B--
T C05-04-250 - 1
(0 - 0)
- ---T--
TTLd16-03-252 - 0
(0 - 0)
5 - 7---T--
TTLd09-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 10-0.49-0.36-0.27H0.740.25-0.98TX
TTLd02-03-250 - 0
(0 - 0)
6 - 2---H--
TTLd23-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 2---H--
TTLd15-02-251 - 0
(1 - 0)
4 - 3---T--
TTLd08-02-251 - 0
(0 - 0)
9 - 2---B--
T C02-02-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%

Stade Africain Menzel Bourguib            
Chủ - Khách
CS.Hammam-LifStade Africain Menzel Bourguib
Stade Africain Menzel BourguibJendouba Sport
A.S.MarsaStade Africain Menzel Bourguib
Stade Africain Menzel BourguibAS Oued Ellil
AS MegrineStade Africain Menzel Bourguib
Stade Africain Menzel BourguibE. M. Mahdia
Stade Africain Menzel BourguibES Hamam-Sousse
SC MoknineStade Africain Menzel Bourguib
MornagStade Africain Menzel Bourguib
Stade Africain Menzel BourguibCS Korba
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TTLd19-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-----
TTLd12-04-252 - 1
(1 - 0)
- -----
TTLd16-03-253 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.84-0.22-0.090.851.50.85T
TTLd09-03-252 - 0
(0 - 0)
- -----
TTLd01-03-256 - 0
(4 - 0)
- -----
TTLd23-02-252 - 0
(1 - 0)
7 - 5-----
TTLd16-02-251 - 1
(1 - 1)
1 - 3-----
TTLd08-02-250 - 0
(0 - 0)
9 - 6-----
T C02-02-252 - 1
(1 - 0)
- -----
T C19-01-254 - 1
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Croissant MsakenSo sánh số liệuStade Africain Menzel Bourguib
  • 7Tổng số ghi bàn12
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.2
  • 5Tổng số mất bàn14
  • 0.5Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Croissant Msaken
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem5XemXem1XemXem0XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
651083.3%Xem350.0%350.0%Xem
Stade Africain Menzel Bourguib
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
510420.0%Xem240.0%360.0%Xem
Croissant Msaken
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem3XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
633050.0%Xem233.3%466.7%Xem
Stade Africain Menzel Bourguib
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
512220.0%Xem240.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Croissant MsakenThời gian ghi bànStade Africain Menzel Bourguib
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 21
    21
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Croissant MsakenChi tiết về HT/FTStade Africain Menzel Bourguib
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    21
    21
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Croissant MsakenSố bàn thắng trong H1&H2Stade Africain Menzel Bourguib
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    21
    21
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Croissant Msaken
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Stade Africain Menzel Bourguib
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 23.8%Thắng19.0% [4]
  • [11] 52.4%Hòa42.9% [4]
  • [5] 23.8%Bại38.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [4] 19.0%Thắng0.0% [0]
  • [6] 28.6%Hòa14.3% [3]
  • [1] 4.8%Bại33.3% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.43 
  • TB mất điểm
    0.24 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    1.05
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.48
  • TB mất điểm
    0.24
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [6] 60.00%Hòa36.36% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Croissant Msaken VS Stade Africain Menzel Bourguib ngày 30-04-2025 - Thông tin đội hình