So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
-0.5
0.92
0.85
2.25
0.85
3.25
3.10
1.92
Live
0.92
-0.5
0.90
0.92
2.25
0.88
3.40
3.05
1.90
Run
0.02
-0.25
-0.20
-0.25
2.5
0.05
17.00
1.01
13.50
BET365Sớm
0.98
-0.5
0.83
0.88
2.25
0.93
3.60
3.40
1.83
Live
0.85
-0.5
0.95
0.92
2.25
0.87
3.60
3.30
1.83
Run
-0.67
0
0.50
-0.14
2.5
0.08
17.00
1.02
17.00
Mansion88Sớm
0.72
-0.5
-0.96
0.81
2.25
0.95
3.45
3.35
1.88
Live
0.78
-0.5
0.98
0.85
2.25
0.91
3.25
3.25
1.98
Run
-0.72
0
0.56
-0.16
2.5
0.06
10.00
1.16
6.30
188betSớm
0.79
-0.5
0.93
0.86
2.25
0.86
3.25
3.10
1.92
Live
0.93
-0.5
0.91
0.93
2.25
0.89
3.40
3.05
1.90
Run
0.03
-0.25
-0.19
-0.24
2.5
0.06
17.00
1.01
13.50
SbobetSớm
0.88
-0.5
0.92
0.85
2.25
0.95
3.39
2.98
1.92
Live
0.84
-0.5
1.00
0.97
2.25
0.85
3.44
3.02
2.00
Run
-0.60
0
0.44
-0.18
2.5
0.04
10.50
1.15
6.30

Bên nào sẽ thắng?

Fergana University
ChủHòaKhách
Aral Nukus
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fergana UniversitySo Sánh Sức MạnhAral Nukus
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Phong Độ60%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    7T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Pro League-4] Fergana University
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19658222423431.6%
9414121113444.4%
10244101310420.0%
631213111050.0%
[UZB Pro League-2] Aral Nukus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191225301538263.2%
980120524188.9%
10424101014340.0%
64021071266.7%

Thành tích đối đầu

Fergana University            
Chủ - Khách
Aral NukusFergana University
Fergana UniversityAral Nukus
Aral NukusFergana University
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D126-08-252 - 0
(1 - 0)
1 - 3-0.84-0.18-0.10B0.90-0.570.92BX
UZB D108-06-250 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.29-0.33-0.53B0.82-0.500.88BX
UZB D120-04-252 - 0
(1 - 0)
4 - 2---B---

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Fergana University            
Chủ - Khách
Lokomotiv TashkentFergana University
Fergana UniversityFK Olympic Tashkent B
Olympic FK TashkentFergana University
Fergana UniversityJayxun
Aral NukusFergana University
Fergana UniversityLokomotiv Tashkent
FK Olympic Tashkent BFergana University
Fergana UniversityOlympic FK Tashkent
JayxunFergana University
Fergana UniversityAral Nukus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D118-10-252 - 2
(0 - 1)
9 - 4-0.77-0.25-0.13H0.851.250.85TT
UZB D104-10-253 - 2
(2 - 1)
5 - 7---T--
UZB D123-09-251 - 3
(0 - 2)
4 - 4---T--
UZB D115-09-255 - 2
(2 - 2)
3 - 1---T--
UZB D126-08-252 - 0
(1 - 0)
1 - 3-0.84-0.18-0.10B0.901.750.92BX
UZB D118-08-250 - 2
(0 - 1)
3 - 8-0.23-0.32-0.57B0.82-0.751.00BH
UZB D111-08-252 - 1
(2 - 0)
8 - 5-0.59-0.33-0.23B0.950.750.75BT
UZB D121-06-251 - 0
(1 - 0)
3 - 5---T--
UZB D116-06-251 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.49-0.34-0.32H0.800.250.90TH
UZB D108-06-250 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.29-0.33-0.53B0.82-0.50.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Aral Nukus            
Chủ - Khách
FK Olympic Tashkent BAral Nukus
JayxunAral Nukus
Lokomotiv TashkentAral Nukus
Aral NukusOlympic FK Tashkent
Aral NukusFergana University
Aral NukusFK Olympic Tashkent B
Aral NukusJayxun
Aral NukusLokomotiv Tashkent
Shurtan GuzorAral Nukus
Olympic FK TashkentAral Nukus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D120-10-253 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.40-0.32-0.400.8700.89T
UZB D105-10-251 - 2
(0 - 0)
2 - 9-----
UZB D126-09-251 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.54-0.31-0.270.850.50.91X
UZB D114-09-253 - 1
(2 - 0)
3 - 9-----
UZB D126-08-252 - 0
(1 - 0)
1 - 3-0.84-0.18-0.10B0.901.750.92BX
UZB D119-08-252 - 1
(0 - 0)
10 - 4-0.48-0.32-0.340.850.250.85T
UZB D112-08-252 - 1
(2 - 0)
2 - 2-0.77-0.24-0.140.801.250.90T
UZB D124-06-252 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.37-0.29-0.460.80-0.250.96X
UzbC18-06-254 - 1
(2 - 0)
3 - 5-0.50-0.35-0.300.720.250.98T
UZB D111-06-250 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.32-0.34-0.490.90-0.250.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Fergana UniversitySo sánh số liệuAral Nukus
  • 16Tổng số ghi bàn16
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.6
  • 15Tổng số mất bàn12
  • 1.5Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Fergana University
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem
Aral Nukus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Fergana University
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Aral Nukus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem3XemXem2XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
642066.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fergana UniversityThời gian ghi bànAral Nukus
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    14
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fergana UniversityChi tiết về HT/FTAral Nukus
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    13
    14
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Fergana UniversitySố bàn thắng trong H1&H2Aral Nukus
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    13
    14
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fergana University
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D106-11-2025KháchJayxun10 Ngày
UZB D116-11-2025ChủOlympic FK Tashkent20 Ngày
Aral Nukus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D106-11-2025KháchOlympic FK Tashkent10 Ngày
UZB D116-11-2025ChủLokomotiv Tashkent20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 31.6%Thắng63.2% [12]
  • [5] 26.3%Hòa10.5% [12]
  • [8] 42.1%Bại26.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [4] 21.1%Thắng21.1% [4]
  • [1] 5.3%Hòa10.5% [2]
  • [4] 21.1%Bại21.1% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    1.26 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.58
  • TB mất điểm
    0.79
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.05
  • TB mất điểm
    0.26
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 27.27%Hòa10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Fergana University VS Aral Nukus ngày 27-10-2025 - Thông tin đội hình