

| [ISR Women's First National-4] Maccabi Holon FC Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 15 | 11 | 4 | 33.3% |
| 5 | 2 | 2 | 1 | 12 | 4 | 8 | 3 | 40.0% |
| 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 11 | 3 | 6 | 25.0% |
| 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 12 | 9 | 50.0% |
| [ISR Women's First National-1] Hapoel Jerusalem Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 8 | 0 | 1 | 26 | 6 | 24 | 1 | 88.9% |
| 5 | 4 | 0 | 1 | 18 | 5 | 12 | 1 | 80.0% |
| 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 1 | 12 | 2 | 100.0% |
| 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 5 | 15 | 83.3% |
| Maccabi Holon FC Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Hapoel Jerusalem (W)Maccabi Holon FC (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ISR W1 | 09-10-25 | 4 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Maccabi Holon FC Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ISR W1 | 04-12-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 1 - 8 | -0.25 | -0.24 | -0.66 | T | 0.82 | -1 | 0.88 | T | T |
| ISR W1 | 06-11-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 2 | -0.97 | -0.11 | -0.07 | B | 0.83 | 2.75 | 0.87 | B | T |
| ISR W1 | 03-11-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| ISR W1 | 30-10-25 | 6 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.56 | -0.26 | -0.33 | T | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | T |
| ISR W1 | 09-10-25 | 4 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| ISR W1 | 25-09-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ISR W1 | 18-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.40 | -0.28 | -0.47 | B | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | X |
| ISR W1 | 11-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| ISR W1 | 19-05-21 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ISR W1 | 13-05-21 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
| Hapoel Jerusalem Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ISR W1 | 07-12-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ISR W1 | 10-11-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 14 | -0.21 | -0.24 | -0.70 | 0.97 | -1 | 0.73 | H | ||
| ISR W1 | 06-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | 0.87 | -3.5 | 0.83 | X | ||
| ISR W1 | 03-11-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ISR W1 | 09-10-25 | 4 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| ISR W1 | 25-09-25 | 6 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ISR W1 | 18-09-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 6 | -0.36 | -0.29 | -0.50 | 0.92 | -0.25 | 0.78 | T | ||
| ISR W1 | 11-09-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ISR WC | 04-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ISR WC | 14-08-25 | 1 - 4 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
| Maccabi Holon FC Women |
| Maccabi Holon FC Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ISR W1 | 29-12-2025 | Khách | Ironi Ramat Hasharon (W) | 7 Ngày |
| ISR W1 | 01-01-2026 | Khách | Maccabi Hadera (W) | 10 Ngày |
| ISR W1 | 08-01-2026 | Chủ | Maccabi Kiryat Gat (W) | 17 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ISR W1 | 29-12-2025 | Chủ | Maccabi Hadera (W) | 7 Ngày |
| ISR W1 | 01-01-2026 | Khách | Maccabi Kiryat Gat (W) | 10 Ngày |
| ISR W1 | 08-01-2026 | Chủ | Ashdod Panthers (W) | 17 Ngày |

