

| [FIN Kolmonen-] EsPa/Renat |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 32 | 0 | 0.0% |
| [FIN Kolmonen-] HooGee |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 22 | 14 | 12 | 66.7% |
| EsPa/Renat |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| EsPa/Renat |
| Chủ - Khách |
|---|
| TikkaEsPa/Renat |
| EIF AcademyEsPa/Renat |
| EsPa/RenatFC Espoo |
| EPS ReserviEsPa/Renat |
| EsPa/RenatVJS Vantaa B |
| PoxytEsPa/Renat |
| EsPa/RenatPPJ/Ruoholahti |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Finland K | 05-06-25 | 8 - 2 (5 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 29-05-25 | 7 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 23-05-25 | 1 - 5 (1 - 2) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 18-05-25 | 5 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 08-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 12-04-25 | 5 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN CUP | 21-03-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| HooGee |
| Chủ - Khách |
|---|
| HooGeeEPS Reservi |
| HooGeePoxyt |
| NuPSHooGee |
| HooGeeTikka |
| GrIFK ReserviHooGee |
| HooGeeEBK |
| VJS Vantaa BHooGee |
| HooGeeNuPS |
| HooGeeToTe |
| FC EspooHooGee |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Finland K | 05-06-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 27-05-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 23-05-25 | 2 - 6 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 15-05-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 07-05-25 | 3 - 2 (3 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 15-04-25 | 1 - 8 (0 - 3) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 12-09-24 | 3 - 5 (0 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 05-09-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 31-08-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| EsPa/Renat |
| EsPa/Renat |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||