

| [AUS TSA Premier Championship-] Devonport City Reserves |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 28 | 9 | 13 | 66.7% |
| [AUS TSA Premier Championship-] Somerset |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 31 | 3 | 16.7% |
| Devonport City Reserves |
| Chủ - Khách |
|---|
| Devonport City ReservesSomerset |
| Devonport City ReservesSomerset |
| SomersetDevonport City Reserves |
| Devonport City ReservesSomerset |
| Devonport City ReservesSomerset |
| Devonport City ReservesSomerset |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TSA PC | 10-05-25 | 11 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| TSA PC | 01-07-23 | 2 - 5 (1 - 0) | - | -0.32 | -0.24 | -0.56 | B | 0.96 | -0.50 | 0.80 | B | T |
| TSA PC | 02-07-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| TSA PC | 23-04-22 | 5 - 0 (4 - 0) | 8 - 5 | -0.52 | -0.24 | -0.35 | T | 0.91 | 0.50 | 0.85 | T | T |
| TSA PC | 10-07-21 | 5 - 3 (2 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| TSA PC | 08-08-20 | 6 - 1 (2 - 1) | 13 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Devonport City Reserves |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TSA PC | 28-06-25 | 6 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 21-06-25 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 14-06-25 | 3 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TSA PC | 31-05-25 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 24-05-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TSA PC | 10-05-25 | 11 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 03-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 26-04-25 | 3 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TSA PC | 12-04-25 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 05-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Somerset |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TSA PC | 28-06-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 21-06-25 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 14-06-25 | 10 - 1 (5 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 31-05-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 24-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 10-05-25 | 11 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 03-05-25 | 6 - 5 (3 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 26-04-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 12-04-25 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 05-04-25 | 9 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||