Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
70 | Edi Semedo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Wanderson de Jesus Martins | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.06 | ![]() |
90 | Ellinas Sofroniou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Adam Markhiev | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.77 | |
- | Anastasios Pissias | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Mihlali Mayambela | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.03 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | Moshe Semel | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.51 |