Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
91 | bismark ubah | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
7 | Rudy Cardozo | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
19 | Gustavo Cristaldo | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.2 | |
16 | Yesit Martínez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | ![]() |
10 | Thomaz | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6.4 | ![]() |
- | Diego Navarro | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | ![]() |
40 | Mauricio Chajtur | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Elder Arauz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.9 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Denilson Valda | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Joaquín Lencinas | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | ![]() |
6 | Diago·Gimenez | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8.1 | ![]() ![]() ![]() |
10 | Raúl Castro | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | |
8 | Daniel Camacho | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
22 | Joel Calicho | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |