Maccabi Netanya
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Loai HalafTiền đạo30000006.9
72rotem kellerHậu vệ00000006.15
11Wilson HarrisTiền đạo00000000
14Amit CohenHậu vệ00000005.91
47denis kulikovHậu vệ00000006.26
4Itay Ben ShabatHậu vệ00000006.31
12Dan Lee-YamHậu vệ00000000
9Luccas ParaizoTiền đạo00000000
44Saba KhvadagianiHậu vệ00000005.47
Thẻ vàng
7Maxim PlakushchenkoTiền vệ20000005.68
8Yuval SadehTiền vệ10000005.94
18Omri ShamirTiền vệ00000005.78
15Maor LeviTiền vệ00010005.97
91Heriberto TavaresTiền đạo20010006.67
0Aziz Ouattara MohammedTiền vệ00000006.36
Thẻ vàng
0DavóTiền đạo10120007.75
Bàn thắng
22yaacov omer on nirThủ môn00000006.53
10Oz BiluTiền đạo30021007.68
26Karm JaberHậu vệ00000006.56
1tomer tzarfatiThủ môn00000000
Hapoel Petah Tikva
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Noam CohenHậu vệ10000000
77Euclides·Tavares AndradeTiền vệ10000006.82
23Dror NirHậu vệ00000000
18Amit MashiahThủ môn00000000
4Matan·GoshaHậu vệ00000006.31
Thẻ vàng
19Noam GisinTiền đạo00000000
11benny golanTiền vệ20000016.57
3R. NaviHậu vệ00000000
-B. AmianTiền vệ00000006.47
Thẻ vàng
1omer katzThủ môn00000007.76
20Idan CohenHậu vệ00002008.58
Thẻ đỏ
25Orel DganiHậu vệ00000006.7
Thẻ vàng
66Itay RotmanHậu vệ10000006.71
35Shahar RosenHậu vệ00010006.76
8Tomer AltmanTiền vệ00010006.5
13Nadav NiddamTiền vệ00000007.2
30Djiamgone Jocelin Ta BiTiền vệ60140107.93
Bàn thắng
10James Adeniyi Segun AdeniyiTiền đạo10100007.84
Bàn thắng
7Shavit MazalTiền đạo40140008.2
Bàn thắng
17Chipyoka SongaTiền vệ30000006.21

Hapoel Petah Tikva vs Maccabi Netanya ngày 13-09-2025 - Thống kê cầu thủ