Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[GER Bundesliga 5-] SV Heimstetten |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 4 | 2 | 7 | 9 | 4 | 0.0% |
[GER Bundesliga 5-] SV Schalding Heining |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 6 | 9 | 33.3% |
SV Heimstetten |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 22-03-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER BL | 30-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GER Reg | 20-11-21 | 1 - 4 (0 - 4) | 9 - 3 | -0.67 | -0.23 | -0.22 | B | 0.86 | 1.00 | 0.96 | B | T |
GER Reg | 31-07-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.47 | -0.28 | -0.37 | H | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | X |
Germany BL | 17-10-20 | 2 - 1 (0 - 1) | - | -0.54 | -0.27 | -0.31 | B | 0.86 | 0.50 | 0.96 | B | H |
GER Reg | 23-08-19 | 1 - 3 (1 - 1) | 7 - 10 | -0.43 | -0.26 | -0.43 | B | 0.91 | 0.00 | 0.91 | B | T |
GER Reg | 03-11-18 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.53 | -0.27 | -0.31 | B | 0.87 | 0.50 | 0.99 | B | H |
GER Reg | 18-09-18 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 0 | -0.47 | -0.27 | -0.38 | B | 1.00 | 0.25 | 0.86 | B | T |
GER Reg | 22-11-14 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | H | -0.92 | 0.50 | 0.77 | T | X |
GER Reg | 26-07-14 | 2 - 1 (1 - 1) | 11 - 5 | -0.52 | -0.29 | -0.29 | T | 0.94 | 0.50 | 0.94 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
SV Heimstetten |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 22-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 19-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 15-08-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 08-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 30-07-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 26-07-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 19-07-25 | 3 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 28-06-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 16-05-25 | 6 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 09-05-25 | 5 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SV Schalding Heining |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 23-08-25 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 15-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 09-08-25 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 01-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 26-07-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 22-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 03-07-25 | 0 - 9 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 17-05-25 | 1 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 10-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 25-04-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SV Heimstetten |
SV Heimstetten |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |