

| [WAL Cup-] Pwllheli |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 21 | 3 | 16.7% |
| [WAL Cup-] Rhyl FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 11 | 50.0% |
| Pwllheli |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Pwllheli |
| Chủ - Khách |
|---|
| PwllheliY Felinheli |
| PwllheliPorthmadog |
| Connahs Quay Nomads FCPwllheli |
| HolyheadPwllheli |
| Brickfield RangersPwllheli |
| PwllheliConnahs Quay Nomads FC |
| PwllheliCarmarthen |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WALC | 16-09-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| WALC | 20-10-18 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| WALC | 12-10-13 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| WALC | 09-11-12 | 5 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| WALC | 06-10-12 | 2 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| WALC | 11-09-10 | 1 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| WALC | 01-11-08 | 0 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Rhyl FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Ruthin Town FCRhyl FC |
| Rhyl FCHolyhead |
| LlandudnoRhyl FC |
| Rhyl FCCaersws |
| GuilsfieldRhyl FC |
| Rhyl FCDenbigh Town |
| Rhyl FCBrickfield Rangers |
| Rhyl FCCaersws |
| DroylsdenRhyl FC |
| Rhyl FCKidsgrove Athletic |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL FAWC | 05-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.35 | -0.27 | -0.51 | 0.78 | -0.5 | 0.98 | X | ||
| WAL FAWC | 25-08-25 | 4 - 3 (3 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 22-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 16-08-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 09-08-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL CLC | 02-08-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 25-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL CLC | 19-07-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 15-07-25 | 2 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 12-07-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
| Pwllheli |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Pwllheli |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| WAL FAWC | 26-09-2025 | Khách | Holywell | 6 Ngày |
| WAL FAWC | 03-10-2025 | Khách | Denbigh Town | 13 Ngày |
| WAL FAWC | 10-10-2025 | Chủ | Mold Alexandra | 20 Ngày |