

| [ENG Youth FA Cup-] Gillingham U18 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 11 | 6 | 33.3% |
| [ENG Youth FA Cup-] Stevenage Borough U18 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 22 | 2 | 0.0% |
| Gillingham U18 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Gillingham U18 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG YFAC | 23-01-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG YFAC | 18-01-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG YFAC | 11-01-19 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG YFAC | 05-12-18 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG YFAC | 06-01-17 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG YFAC | 30-11-16 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG YFAC | 28-10-10 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG YFAC | 03-11-09 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | 0.98 | 0.25 | 0.80 | B | H |
| ENG U18 | 24-10-09 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | X |
| ENG YFAC | 03-12-08 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | 0.85 | 1 | 0.97 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
| Stevenage Borough U18 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG YFAC | 10-12-19 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG YFAC | 12-12-18 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG YFAC | 11-01-18 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG YFAC | 11-12-17 | 5 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG YFAC | 30-11-16 | 10 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG YFAC | 17-12-15 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG YFAC | 01-02-13 | 4 - 3 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG YFAC | 01-12-12 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG YFAC | 21-12-11 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG YFAC | 16-11-11 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Gillingham U18 |
| Gillingham U18 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||