

| [SCO Lowland League-] Clydebank FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 9 | 8 | 33.3% |
| [SCO Lowland League-] Civil Service Strollers FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 15 | 6 | 33.3% |
| Clydebank FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Civil Service Strollers FCClydebank FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 02-08-25 | 0 - 5 (0 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Clydebank FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 06-12-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 29-11-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO LL | 22-11-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO LL | 15-11-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 08-11-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 01-11-25 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCOFAC | 25-10-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 18-10-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 14-10-25 | 2 - 5 (0 - 4) | 0 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 11-10-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Civil Service Strollers FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 22-11-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 08-11-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 04-11-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 01-11-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 18-10-25 | 1 - 3 (1 - 3) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 15-10-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 6 - 5 | -0.44 | -0.26 | -0.42 | 0.80 | 0 | 0.90 | T | ||
| SRC | 11-10-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 04-10-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 30-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 27-09-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Clydebank FC |
| Clydebank FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||