[INT CF-] Horsham |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 3 | 18 | 100.0% |
[INT CF-] Walton Hersham |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 6 | 11 | 50.0% |
Horsham |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Horsham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 26-04-25 | 5 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 21-04-25 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 18-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 12-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 05-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 29-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 22-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 15-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 08-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 01-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Walton Hersham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | -0.83 | -0.18 | -0.14 | 0.76 | 1.75 | 0.94 | X | ||
ENG-S PR | 30-04-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 6 | -0.49 | -0.28 | -0.38 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | ||
ENG-S PR | 26-04-25 | 4 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 21-04-25 | 1 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 19-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 12-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 05-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 29-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 22-03-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 15-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 50%
Horsham |
Horsham |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |