[INT CF-] Bedfont Sports |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 16 | 6 | 16.7% |
[INT CF-] Merstham |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 16 | 10 | 8 | 33.3% |
Bedfont Sports |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Bedfont Sports |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RL1 | 15-02-23 | 3 - 3 (1 - 1) | 2 - 4 | -0.57 | -0.27 | -0.28 | H | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | T |
ENG RL1 | 23-11-22 | 3 - 2 (2 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 24-09-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 13-09-22 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 29-07-22 | 0 - 5 (0 - 1) | 0 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 02-07-22 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RL1 | 27-04-22 | 1 - 3 (1 - 3) | 5 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RL1 | 16-02-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 9 - 7 | -0.67 | -0.22 | -0.23 | T | 0.86 | 1 | 0.96 | T | T |
ENG FAT | 13-11-21 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 30-10-21 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Merstham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | -0.83 | -0.18 | -0.14 | 0.76 | 1.75 | 0.94 | X | ||
ENG SD1 | 29-04-25 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 18-03-25 | 9 - 0 (5 - 0) | - | -0.71 | -0.23 | -0.20 | 0.92 | 1.25 | 0.78 | T | ||
ENG SD1 | 18-02-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 2 | -0.74 | -0.23 | -0.19 | 0.86 | 1.25 | 0.84 | X | ||
EIC | 03-12-24 | 2 - 4 (1 - 4) | 12 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 15-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | -0.40 | -0.26 | -0.46 | 0.78 | -0.25 | 0.98 | X | ||
ENG FAC | 14-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 06-09-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 1 - 8 | -0.46 | -0.27 | -0.39 | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | ||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
Bedfont Sports |
Bedfont Sports |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |