So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.5
0.90
0.80
2.5
1.00
1.92
3.70
3.45
Live
0.88
0.25
1.00
0.88
2.75
0.99
2.12
3.75
2.90
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.16
2.5
0.02
18.50
1.02
21.00
Mansion88Sớm
0.97
0.5
0.89
-0.99
2.75
0.83
1.97
3.60
3.40
Live
-0.84
0.5
0.76
0.82
2.75
-0.93
2.19
3.60
2.89
Run
0.68
0
-0.76
-0.23
2.5
0.15
27.00
4.15
1.25
188betSớm
0.93
0.5
0.91
0.81
2.5
-0.99
1.92
3.70
3.45
Live
0.89
0.25
-0.97
0.89
2.75
1.00
2.06
3.70
3.05
Run
0.68
0
-0.78
-0.38
2.5
0.28
8.40
1.15
11.00
SbobetSớm
1.00
0.5
0.90
-0.97
2.75
0.85
2.00
3.30
3.36
Live
0.89
0.25
-0.97
0.90
2.75
1.00
2.16
3.41
3.08
Run
0.74
0
-0.83
-0.17
2.5
0.09
12.00
1.08
14.50

Bên nào sẽ thắng?

Krylya Sovetov
ChủHòaKhách
Gazovik Orenburg
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Krylya SovetovSo Sánh Sức MạnhGazovik Orenburg
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Premier League-11] Krylya Sovetov
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
123451722131125.0%
622281181233.3%
612391151216.7%
6114912416.7%
[RUS Premier League-14] Gazovik Orenburg
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1215614238148.3%
70436104150.0%
511381341320.0%
6114512416.7%

Thành tích đối đầu

Krylya Sovetov            
Chủ - Khách
Krylya SovetovGazovik Orenburg
Gazovik OrenburgKrylya Sovetov
Gazovik OrenburgKrylya Sovetov
Krylya SovetovGazovik Orenburg
Krylya SovetovGazovik Orenburg
Krylya SovetovGazovik Orenburg
Gazovik OrenburgKrylya Sovetov
Gazovik OrenburgKrylya Sovetov
Krylya SovetovGazovik Orenburg
Krylya SovetovGazovik Orenburg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR27-04-252 - 0
(0 - 0)
5 - 11-0.50-0.27-0.31T-0.980.500.86TX
RUS PR20-10-242 - 2
(0 - 2)
5 - 1-0.43-0.29-0.36H-0.940.250.82TT
RUS PR04-05-242 - 1
(1 - 0)
4 - 13-0.43-0.27-0.38B0.810.00-0.93BT
RUS PR28-10-231 - 1
(1 - 0)
8 - 7-0.54-0.27-0.28H0.860.50-0.98TX
RUS PR02-04-231 - 1
(1 - 1)
13 - 2-0.49-0.27-0.33H-0.950.500.83TX
INT CF03-02-233 - 3
(0 - 2)
- ---H---
RUS PR16-07-222 - 4
(1 - 0)
8 - 3-0.41-0.29-0.38T0.880.001.00TT
RUS D129-11-202 - 1
(1 - 0)
4 - 12-0.38-0.31-0.43B-0.950.000.77BT
RUS D122-08-200 - 1
(0 - 1)
11 - 3-0.48-0.32-0.30B0.820.25-0.94BX
RUS PR28-02-201 - 1
(1 - 0)
5 - 8-0.42-0.32-0.38H0.800.00-0.98HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Krylya Sovetov            
Chủ - Khách
Rubin KazanKrylya Sovetov
Krylya SovetovFK Sochi
Krylya SovetovDynamo Moscow
Spartak MoscowKrylya Sovetov
Krylya SovetovFC Krasnodar
Krylya SovetovFK Sochi
Lokomotiv MoscowKrylya Sovetov
Krylya SovetovDynamo Moscow
Krylya SovetovFC Krasnodar
Terek GroznyKrylya Sovetov
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR04-10-252 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.53-0.29-0.26B0.870.5-0.99BX
RUS Cup01-10-253 - 3
(2 - 1)
11 - 1-0.50-0.30-0.32H0.780.250.98TT
RUS PR26-09-252 - 3
(0 - 3)
3 - 9-0.28-0.29-0.51B0.93-0.50.95BT
RUS PR21-09-252 - 1
(0 - 1)
13 - 2-0.73-0.21-0.14B0.881.251.00TT
RUS Cup17-09-251 - 2
(0 - 1)
9 - 2-0.24-0.28-0.60B0.96-0.750.86BT
RUS PR14-09-252 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.52-0.29-0.27T0.910.50.97TX
RUS PR31-08-252 - 2
(2 - 0)
4 - 3-0.61-0.25-0.22H0.820.75-0.94TT
RUS Cup27-08-250 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.31-0.29-0.53H0.92-0.50.90BX
RUS PR24-08-250 - 6
(0 - 3)
5 - 5-0.24-0.27-0.57B0.85-0.750.97BT
RUS PR16-08-253 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.51-0.29-0.28B0.960.50.92BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Gazovik Orenburg            
Chủ - Khách
Gazovik OrenburgRostov FK
Terek GroznyGazovik Orenburg
Zenit St. PetersburgGazovik Orenburg
Gazovik OrenburgDynamo Moscow
Gazovik OrenburgRubin Kazan
FK Nizhny NovgorodGazovik Orenburg
Gazovik OrenburgRubin Kazan
Gazovik OrenburgZenit St. Petersburg
Gazovik OrenburgTerek Grozny
Akron TogliattiGazovik Orenburg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR05-10-250 - 1
(0 - 0)
6 - 7-0.33-0.29-0.460.94-0.250.94X
RUS Cup30-09-250 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.65-0.26-0.21-0.9910.81X
RUS PR27-09-255 - 2
(2 - 0)
5 - 4-0.87-0.14-0.070.852-0.97T
RUS PR21-09-251 - 3
(0 - 0)
5 - 5-0.29-0.26-0.53-0.99-0.50.87T
RUS Cup16-09-250 - 0
(0 - 0)
13 - 1-0.34-0.30-0.470.93-0.250.89X
RUS PR13-09-253 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.40-0.29-0.390.9200.96T
RUS PR30-08-252 - 2
(0 - 2)
5 - 7-0.37-0.28-0.430.82-0.25-0.94T
RUS Cup26-08-253 - 5
(2 - 4)
5 - 3-0.16-0.22-0.740.90-1.250.86T
RUS PR22-08-252 - 2
(2 - 0)
3 - 3-0.31-0.29-0.480.97-0.250.85T
RUS PR17-08-251 - 2
(1 - 0)
5 - 8-0.55-0.27-0.270.830.5-0.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 70%

Krylya SovetovSo sánh số liệuGazovik Orenburg
  • 12Tổng số ghi bàn14
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.4
  • 23Tổng số mất bàn22
  • 2.3Trung bình mất bàn2.2
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Krylya Sovetov
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Gazovik Orenburg
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Krylya Sovetov
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
610516.7%Xem350.0%116.7%Xem
Gazovik Orenburg
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Krylya SovetovThời gian ghi bànGazovik Orenburg
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    4
    0 Bàn
    5
    2
    1 Bàn
    2
    5
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    10
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Krylya SovetovChi tiết về HT/FTGazovik Orenburg
  • 1
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    1
    3
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    4
    3
    B/B
ChủKhách
Krylya SovetovSố bàn thắng trong H1&H2Gazovik Orenburg
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    5
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Krylya Sovetov
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS Cup21-10-2025KháchDynamo Moscow3 Ngày
RUS PR25-10-2025KháchCSKA Moscow7 Ngày
RUS PR01-11-2025KháchFK Makhachkala14 Ngày
Gazovik Orenburg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS Cup21-10-2025KháchZenit St. Petersburg3 Ngày
RUS PR25-10-2025KháchSpartak Moscow7 Ngày
RUS PR02-11-2025ChủFK Sochi15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Krylya Sovetov
Chấn thương
Gazovik Orenburg

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 25.0%Thắng8.3% [1]
  • [4] 33.3%Hòa41.7% [1]
  • [5] 41.7%Bại50.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 16.7%Thắng8.3% [1]
  • [2] 16.7%Hòa8.3% [1]
  • [2] 16.7%Bại25.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.42 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.92
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Krylya Sovetov VS Gazovik Orenburg ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình