Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | lewis baines | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Luke Hutchinson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Charlie Kirk | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Oliver Crankshaw | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Daniel Sassi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jimmy Knowles | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Lewis Banks | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | Callum Johnson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | Frank Nouble | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Will Flint | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Harrison Chapman | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Max Sheaf | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | George Shelvey | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Tiernan Brooks | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Kenton Richardson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |