So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.5
0.90
0.90
2.5
0.80
1.80
3.30
3.45
Live
0.77
0.25
0.93
0.93
2.25
0.77
2.02
3.05
3.05
Run
0.52
0
-0.83
-0.54
3.5
0.24
1.01
10.50
14.00
BET365Sớm
0.83
0.5
0.98
0.98
2.5
0.83
1.80
3.50
3.60
Live
0.95
0.25
0.85
-0.98
2.25
0.77
2.20
3.10
3.00
Run
0.57
0
-0.74
-0.13
3.5
0.07
1.01
51.00
67.00
188betSớm
0.81
0.5
0.91
0.91
2.5
0.81
1.80
3.30
3.45
Live
0.91
0.25
0.81
0.99
2.25
0.73
2.12
3.05
2.87
Run
0.53
0
-0.81
-0.44
3.5
0.16
1.01
10.50
14.00
SbobetSớm
0.75
0.5
0.95
0.85
2.25
0.85
1.75
3.12
3.86
Live
0.75
0.5
0.95
0.85
2.25
0.85
1.75
3.12
3.86
Run
-0.42
0.25
0.18
-0.31
3.5
0.13
1.02
6.90
36.00

Bên nào sẽ thắng?

Osmaniyespor
ChủHòaKhách
Turk Metal Kirikkale
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
OsmaniyesporSo Sánh Sức MạnhTurk Metal Kirikkale
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 52%So Sánh Phong Độ48%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUR Third League-3] Osmaniyespor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13634211121346.2%
751116516271.4%
61235651216.7%
621377733.3%
[TUR Third League-9] Turk Metal Kirikkale
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13445202016930.8%
61326761316.7%
7313141310442.9%
62041112633.3%

Thành tích đối đầu

Osmaniyespor            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Osmaniyespor            
Chủ - Khách
Agri 1970 SporOsmaniyespor
OsmaniyesporKaraman Belediyesi Spor
Silifke BelediyesporOsmaniyespor
OsmaniyesporKilis Bld.Spor
OsmaniyesporTurk Metal 1963
Nigde BelediyesporOsmaniyespor
OsmaniyesporKahramanmarasspor
DiyarbakirsporOsmaniyespor
OsmaniyesporErciyes 38
Mazidagi FosfatspoOsmaniyespor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR 309-11-251 - 0
(0 - 0)
- ---B--
TUR 302-11-250 - 2
(0 - 2)
- ---B--
TUR 325-10-250 - 0
(0 - 0)
7 - 0---H--
TUR 319-10-253 - 1
(0 - 0)
- ---T--
TUR 312-10-254 - 1
(3 - 0)
- ---T--
TUR 304-10-252 - 0
(1 - 0)
1 - 3---B--
TUR 327-09-253 - 0
(2 - 0)
2 - 1---T--
TUR 321-09-251 - 1
(1 - 0)
- ---H--
TUR 313-09-251 - 1
(1 - 1)
- ---H--
TUR 307-09-251 - 0
(0 - 0)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Turk Metal Kirikkale            
Chủ - Khách
Turk Metal KirikkaleKahramanmarasspor
DiyarbakirsporTurk Metal Kirikkale
Turk Metal KirikkaleErciyes 38
Mazidagi FosfatspoTurk Metal Kirikkale
Turk Metal KirikkaleKirsehir Koyhizmetleri
12 Bingol BldTurk Metal Kirikkale
Kilis Bld.SporTurk Metal Kirikkale
Turk Metal KirikkaleSuvermez
Turk Metal KirikkaleManisa BB Spor
Yesilyurt BelediyesporTurk Metal Kirikkale
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR 309-11-252 - 0
(0 - 0)
- -----
TUR 302-11-252 - 1
(1 - 1)
1 - 5-----
TUR 325-10-250 - 2
(0 - 1)
2 - 1-----
TUR 319-10-251 - 3
(0 - 2)
- -----
TUR 312-10-252 - 3
(0 - 2)
5 - 1-0.60-0.29-0.260.900.750.80T
TUR 304-10-254 - 3
(3 - 0)
- -----
TUR 328-09-250 - 3
(0 - 2)
- -----
TUR 321-09-251 - 1
(1 - 0)
5 - 6-----
TUR Cup16-09-250 - 2
(0 - 1)
2 - 4-0.54-0.30-0.310.850.50.85X
TUR 313-09-252 - 2
(1 - 2)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

OsmaniyesporSo sánh số liệuTurk Metal Kirikkale
  • 12Tổng số ghi bàn17
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.7
  • 10Tổng số mất bàn17
  • 1.0Trung bình mất bàn1.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Osmaniyespor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Turk Metal Kirikkale
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Osmaniyespor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Turk Metal Kirikkale
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

OsmaniyesporThời gian ghi bànTurk Metal Kirikkale
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    8
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    1
    4
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    2
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
OsmaniyesporChi tiết về HT/FTTurk Metal Kirikkale
  • 1
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    8
    7
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
OsmaniyesporSố bàn thắng trong H1&H2Turk Metal Kirikkale
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    9
    8
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Osmaniyespor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR 307-12-2025Khách12 Bingol Bld7 Ngày
TUR 314-12-2025ChủKirsehir Koyhizmetleri14 Ngày
TUR 311-01-2026ChủMazidagi Fosfatspo42 Ngày
Turk Metal Kirikkale
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR 307-12-2025ChủSilifke Belediyespor7 Ngày
TUR 314-12-2025KháchKaraman Belediyesi Spor14 Ngày
TUR 311-01-2026KháchAgri 1970 Spor42 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 46.2%Thắng30.8% [4]
  • [3] 23.1%Hòa30.8% [4]
  • [4] 30.8%Bại38.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [5] 38.5%Thắng23.1% [3]
  • [1] 7.7%Hòa7.7% [1]
  • [1] 7.7%Bại23.1% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.62 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.23 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.54
  • TB mất điểm
    1.54
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.46
  • TB mất điểm
    0.54
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 55.56%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 11.11%Hòa18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Osmaniyespor VS Turk Metal Kirikkale ngày 13-12-2025 - Thông tin đội hình