So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
1.5
0.85
0.90
2.5
0.80
1.22
4.60
8.70
Live
0.95
1.5
0.87
0.94
2.5
0.86
1.26
4.65
9.00
Run
0.24
0
-0.42
-0.32
3.5
0.12
1.01
12.00
20.00
BET365Sớm
0.90
1.5
0.90
0.80
2.5
1.00
1.27
5.00
8.00
Live
0.97
1.5
0.82
0.97
2.5
0.82
1.30
4.75
7.50
Run
0.17
0
-0.25
-0.12
3.5
0.06
1.01
29.00
151.00
Mansion88Sớm
0.99
1.5
0.85
1.00
2.5
0.82
1.30
4.60
7.50
Live
1.00
1.5
0.84
0.99
2.5
0.83
1.32
4.65
6.40
Run
-0.22
0.25
0.06
-0.16
3.5
0.06
1.01
8.10
150.00
188betSớm
0.86
1.5
0.86
0.91
2.5
0.81
1.22
4.60
8.70
Live
0.96
1.5
0.88
0.85
2.5
0.97
1.27
4.75
8.30
Run
-0.25
0.25
0.09
-0.23
3.5
0.05
1.01
13.00
17.50
SbobetSớm
0.95
1.5
0.87
0.97
2.5
0.83
1.26
4.45
7.90
Live
0.97
1.5
0.87
0.92
2.5
0.90
1.28
4.59
8.00
Run
0.07
0
-0.23
-0.15
3.5
0.01
2.75
1.56
8.60

Bên nào sẽ thắng?

Vicenza
ChủHòaKhách
USD Virtus Verona
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
VicenzaSo Sánh Sức MạnhUSD Virtus Verona
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie C-1] Vicenza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1091021428190.0%
6600173181100.0%
43104110475.0%
65101021683.3%
[ITA Serie C-14] USD Virtus Verona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
102441414101420.0%
6042684160.0%
42028661050.0%
6231107933.3%

Thành tích đối đầu

Vicenza            
Chủ - Khách
USD Virtus VeronaVicenza
VicenzaUSD Virtus Verona
VicenzaUSD Virtus Verona
USD Virtus VeronaVicenza
VicenzaUSD Virtus Verona
VicenzaUSD Virtus Verona
USD Virtus VeronaVicenza
VicenzaUSD Virtus Verona
VicenzaUSD Virtus Verona
VicenzaUSD Virtus Verona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C113-04-252 - 1
(1 - 0)
1 - 12-0.26-0.32-0.54B0.92-0.500.84BT
ITA C101-12-243 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.75-0.24-0.14T0.94-0.800.88TT
ITA C128-01-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.65-0.28-0.19H0.740.75-0.98TX
ITA C120-09-231 - 1
(0 - 0)
2 - 8-0.39-0.31-0.42H0.970.000.85HX
INT CF26-08-230 - 1
(0 - 0)
18 - 2---B---
ITA C115-03-230 - 2
(0 - 1)
8 - 4-0.54-0.31-0.26B0.840.500.92BX
ITA C112-11-221 - 2
(1 - 1)
1 - 5-0.32-0.32-0.49T0.77-0.50-0.95TT
ITA SC C05-10-222 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.70-0.24-0.16T-0.94-0.800.78TT
INT CF19-08-222 - 1
(2 - 0)
2 - 11---T---
ITA C116-02-200 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.70-0.26-0.16H0.821.001.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Vicenza            
Chủ - Khách
VicenzaPro Vercelli
AC Dolomiti BellunesiVicenza
VicenzaPro Patria
CittadellaVicenza
VicenzaArzignano Valchiampo
A.C. OspitalettoVicenza
VicenzaLumezzane
GenoaVicenza
PadovaVicenza
TernanaVicenza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C129-09-252 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.78-0.22-0.11T0.961.50.74TX
ITA C125-09-251 - 2
(1 - 1)
6 - 4-0.19-0.29-0.65T-0.95-0.750.77TT
ITA C121-09-253 - 0
(0 - 0)
10 - 0-0.81-0.21-0.10T0.861.50.90TT
ITA C115-09-250 - 1
(0 - 0)
6 - 9-0.33-0.33-0.46T0.93-0.250.89TX
ITA C107-09-252 - 1
(0 - 1)
11 - 3-0.68-0.27-0.18T0.9410.88TT
ITA C131-08-250 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.17-0.26-0.68H0.88-10.88BX
ITA C124-08-255 - 0
(2 - 0)
4 - 2-0.75-0.24-0.13T0.921.250.90TT
ITA Cup15-08-253 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.80-0.19-0.11B0.841.50.98BT
ITA Cup10-08-250 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.46-0.31-0.33T0.940.250.88TX
ITA C128-05-253 - 1
(1 - 0)
4 - 7-0.40-0.34-0.38B0.8600.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

USD Virtus Verona            
Chủ - Khách
USD Virtus VeronaLecco
USD Virtus VeronaBrescia
GianaUSD Virtus Verona
USD Virtus VeronaAC Dolomiti Bellunesi
USD Virtus VeronaInter Milan U23
Pro VercelliUSD Virtus Verona
Arzignano ValchiampoUSD Virtus Verona
USD Virtus VeronaCittadella
USD Virtus VeronaForli
RavennaUSD Virtus Verona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C104-10-252 - 2
(0 - 2)
7 - 0-0.32-0.34-0.490.92-0.250.78T
ITA C128-09-251 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.20-0.27-0.650.78-1-0.96X
ITA C125-09-251 - 3
(1 - 2)
3 - 2-0.54-0.31-0.270.860.50.96T
ITA C121-09-251 - 1
(1 - 0)
2 - 7-0.50-0.31-0.311.000.50.76X
ITA C117-09-251 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.43-0.31-0.380.780-0.96T
ITA C113-09-250 - 2
(0 - 1)
5 - 1-0.50-0.33-0.30-0.980.50.80H
ITA C131-08-253 - 2
(3 - 2)
5 - 11-0.49-0.32-0.310.800.250.96T
ITA C124-08-251 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.30-0.33-0.49-0.96-0.250.78H
ITA SC C17-08-252 - 3
(1 - 1)
3 - 5-0.45-0.32-0.350.980.250.78T
INT CF09-08-251 - 0
(0 - 0)
4 - 0-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 71%

VicenzaSo sánh số liệuUSD Virtus Verona
  • 18Tổng số ghi bàn15
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.5
  • 8Tổng số mất bàn15
  • 0.8Trung bình mất bàn1.5
  • 70.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Vicenza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
USD Virtus Verona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Vicenza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
611416.7%Xem116.7%350.0%Xem
USD Virtus Verona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
641166.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

VicenzaThời gian ghi bànUSD Virtus Verona
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    5
    Bàn thắng H1
    5
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
VicenzaChi tiết về HT/FTUSD Virtus Verona
  • 1
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    4
    4
    H/H
    0
    1
    H/B
    2
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
VicenzaSố bàn thắng trong H1&H2USD Virtus Verona
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    5
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vicenza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C119-10-2025ChủAlbinoleffe8 Ngày
ITA C126-10-2025KháchTrento15 Ngày
ITA SC C29-10-2025ChủPro Vercelli18 Ngày
USD Virtus Verona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C119-10-2025ChủPro Patria8 Ngày
ITA C126-10-2025KháchNovara15 Ngày
ITA C102-11-2025ChủTrento22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

USD Virtus Verona
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 90.0%Thắng20.0% [2]
  • [1] 10.0%Hòa40.0% [2]
  • [0] 0.0%Bại40.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [6] 60.0%Thắng20.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại20.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.10 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.70 
  • TB mất điểm
    0.30 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    1.40
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.80
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [5] 55.56%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Hòa33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Vicenza VS USD Virtus Verona ngày 11-10-2025 - Thông tin đội hình