[Thai T2-11] Nongbua Pitchaya FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | 4 | 11 | 25.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 | 9 | 50.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 0 | 13 | 0.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 21 | 3 | 16.7% |
[Thai T2-16] Kasetsart University FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | 2 | 16 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 17 | 0.0% |
2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 2 | 8 | 0.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | 6 | 16.7% |
Nongbua Pitchaya FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
THA L2 | 25-02-24 | 10 - 1 (4 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
THA L2 | 28-10-23 | 2 - 4 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.30 | -0.32 | -0.52 | T | 0.79 | -0.50 | 0.91 | T | T |
THA L2 | 31-03-21 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.30 | -0.30 | -0.54 | T | 0.86 | -0.50 | 0.84 | T | T |
THA L2 | 15-02-20 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.61 | -0.27 | -0.24 | T | 0.85 | 0.75 | 0.91 | T | T |
THA L2 | 22-09-19 | 2 - 2 (2 - 2) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
THA L2 | 26-05-19 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.71 | -0.23 | -0.19 | T | 0.85 | -0.80 | 0.91 | T | H |
THA L2 | 23-09-18 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
THA L2 | 27-05-18 | 4 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.61 | -0.26 | -0.24 | T | 0.85 | 0.75 | 0.91 | T | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:88% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Nongbua Pitchaya FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
THA L2 | 17-08-25 | 3 - 2 (0 - 2) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
THA LC | 18-05-25 | 0 - 7 (0 - 4) | 1 - 5 | -0.12 | -0.17 | -0.83 | B | -0.96 | -1.75 | 0.78 | B | T |
THA PR | 30-04-25 | 7 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.93 | -0.11 | -0.07 | B | 0.98 | 2.75 | 0.84 | B | T |
THA PR | 20-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.48 | -0.26 | -0.37 | B | 0.88 | 0.25 | 0.88 | B | X |
THA LC | 16-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.43 | -0.29 | -0.43 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | X |
THA PR | 04-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | B | 0.80 | 0.25 | -0.98 | B | T |
THA PR | 29-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.50 | -0.28 | -0.34 | H | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | X |
THA PR | 15-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | -0.44 | -0.28 | -0.40 | T | 0.82 | 0 | 1.00 | T | X |
THA PR | 09-03-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | -0.67 | -0.24 | -0.21 | B | 0.91 | 1 | 0.91 | B | T |
THA PR | 01-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 11 | -0.49 | -0.29 | -0.35 | H | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%
Kasetsart University FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
THA L2 | 17-08-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
THA L2 | 26-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 8 | -0.36 | -0.31 | -0.49 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | ||
THA L2 | 20-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.61 | -0.29 | -0.25 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | X | ||
THA L2 | 05-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.50 | -0.33 | -0.33 | 0.76 | 0.25 | 0.94 | X | ||
THA L2 | 02-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 | -0.50 | -0.30 | -0.35 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | ||
THA L2 | 29-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.52 | -0.32 | -0.31 | 0.91 | 0.5 | 0.79 | X | ||
THA L2 | 15-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.60 | -0.26 | -0.25 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | X | ||
THA L2 | 08-03-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 5 | -0.37 | -0.31 | -0.47 | 0.76 | -0.25 | 0.94 | T | ||
THA L2 | 01-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 13 - 2 | -0.75 | -0.24 | -0.17 | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | ||
THA L2 | 21-02-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 8 | -0.50 | -0.31 | -0.35 | 0.78 | 0.25 | 0.92 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%
Nongbua Pitchaya FC |
Nongbua Pitchaya FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
THA L2 | 26-08-2025 | Chủ | Mahasarakham United FC | 4 Ngày |
THA L2 | 30-08-2025 | Khách | Chanthaburi FC | 8 Ngày |
THA L2 | 14-09-2025 | Chủ | Bangkok FC | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
THA L2 | 26-08-2025 | Chủ | Phrae United FC | 4 Ngày |
THA L2 | 30-08-2025 | Khách | Mahasarakham United FC | 8 Ngày |
THA L2 | 13-09-2025 | Chủ | Chainat FC | 22 Ngày |