[BEL First Amateur Division-12] Leuven B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 10 | 7 | 12 | 28.6% |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | 15 | 0.0% |
4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 6 | 10 | 50.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 10 | 6 | 33.3% |
[BEL First Amateur Division-4] Roeselare Daisel |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 8 | 14 | 4 | 50.0% |
4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 7 | 2 | 50.0% |
4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 7 | 7 | 50.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 13 | 66.7% |
Leuven B |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Leuven B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL FAD | 18-10-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
BEL FAD | 05-10-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
BEL FAD | 27-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
BEL FAD | 21-09-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BEL FAD | 17-09-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
BEL FAD | 13-09-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
BEL FAD | 29-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 03-08-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 8 | -0.79 | -0.20 | -0.15 | T | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | T |
INT CF | 25-07-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
BEL FAD | 27-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Roeselare Daisel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL FAD | 19-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BEL FAD | 11-10-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 4 - 10 | -0.52 | -0.29 | -0.33 | 0.92 | 0.5 | 0.78 | T | ||
BEL FAD | 04-10-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BEL FAD | 28-09-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BEL FAD | 21-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BEL FAD | 14-09-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
BEL FAD | 09-09-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BEL FAD | 30-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
BEL Cup | 11-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BEL Cup | 14-08-22 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Leuven B |
Leuven B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL FAD | 01-11-2025 | Khách | Dessel Sport | 6 Ngày |
BEL FAD | 08-11-2025 | Khách | Lyra-Lierse Berlaar | 13 Ngày |
BEL FAD | 16-11-2025 | Chủ | Hasselt | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL FAD | 31-10-2025 | Chủ | Hasselt | 5 Ngày |
BEL FAD | 09-11-2025 | Khách | Diegem Sport | 14 Ngày |
BEL FAD | 16-11-2025 | Chủ | Royal Knokke | 21 Ngày |