[BEL First Amateur Division-13] Merelbeke |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 11 | 7 | 13 | 25.0% |
5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 8 | 7 | 6 | 40.0% |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 16 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | 4 | 16.7% |
[BEL First Amateur Division-16] Tienen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 15 | 5 | 16 | 12.5% |
5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 11 | 3 | 13 | 20.0% |
3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 | 15 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | 5 | 16.7% |
Merelbeke |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL FAD | 27-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
BEL FAD | 21-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
BEL FAD | 14-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
BEL Cup | 07-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BEL FAD | 30-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 09-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 06-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 7 | -0.47 | -0.27 | -0.38 | T | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | X |
INT CF | 02-08-25 | 3 - 4 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 30-07-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 28-06-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Tienen |
Chủ - Khách |
---|
Dessel SportTienen |
TienenRoeselare Daisel |
TienenLyra-Lierse Berlaar |
TienenHasselt |
TienenUnion Royale Namur |
TienenKSK Heist |
TienenJette |
TienenUnion Rochefortoise |
TienenLierse |
MerelbekeTienen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL FAD | 20-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BEL FAD | 14-09-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
BEL FAD | 07-09-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 3 - 4 | -0.41 | -0.30 | -0.40 | 0.89 | 0 | 0.93 | T | ||
BEL FAD | 31-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 21-08-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-08-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.78 | -0.21 | -0.16 | 0.89 | 1.5 | 0.81 | X | ||
INT CF | 06-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 02-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 | -0.25 | -0.25 | -0.64 | 0.95 | -0.75 | 0.75 | X | ||
BEL FAD | 27-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Merelbeke |
Merelbeke |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL FAD | 11-10-2025 | Khách | Thes Sport | 7 Ngày |
BEL FAD | 19-10-2025 | Chủ | Lyra-Lierse Berlaar | 15 Ngày |
BEL FAD | 25-10-2025 | Khách | Hasselt | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL FAD | 12-10-2025 | Khách | Cercle Brugge II | 8 Ngày |
BEL FAD | 19-10-2025 | Chủ | zelzate | 15 Ngày |
BEL FAD | 25-10-2025 | Khách | Hoogstraten VV | 21 Ngày |