[INT CF-] Chatham Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] East Grinstead Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 24 | 4 | 16.7% |
Chatham Town |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Chatham Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 19-07-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 12-07-25 | 5 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 08-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 26-04-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RYM | 21-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 19-04-25 | 3 - 3 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RYM | 12-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
EIC | 09-04-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 3 - 6 | -0.56 | -0.28 | -0.32 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | T |
ENG RYM | 05-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 29-03-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
East Grinstead Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-07-25 | 1 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 02-04-25 | 1 - 4 (0 - 4) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 18-03-25 | 9 - 0 (5 - 0) | - | -0.71 | -0.23 | -0.20 | 0.92 | 1.25 | 0.78 | T | ||
ENG SD1 | 04-03-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 21-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 17-12-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 2 | -0.63 | -0.24 | -0.25 | 0.78 | 0.75 | 0.98 | T | ||
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 30-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 23-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Chatham Town |
Chatham Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 09-08-2025 | Khách | St Albans City | 14 Ngày |
ENG RYM | 12-08-2025 | Chủ | Ramsgate | 17 Ngày |
ENG RYM | 16-08-2025 | Chủ | Cheshunt | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAT | 06-09-2025 | Chủ | Binfield | 42 Ngày |