[CYFL U16 w-5] ShanDong Jsff U16(W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 10 | 3 | 5 | 20.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 3 | 5 | 50.0% |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | 0 | 6 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0.0% |
[CYFL U16 w-6] Shaanxi U16 Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 14 | 1 | 6 | 0.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | 0 | 6 | 0.0% |
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 | 5 | 0.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 14 | 2 | 0.0% |
ShanDong Jsff U16(W) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
ShanDong Jsff U16(W) |
Chủ - Khách |
---|
ShanDong Jsff U16 WShanghai (W) U16 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHN YFL W U16 | 04-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Shaanxi U16 Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHN YFL W U16 | 04-08-25 | 0 - 7 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CSGWU16 | 10-06-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CSGWU16 | 08-06-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CSGWU16 | 06-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CSGWU16 | 03-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CSGWU16 | 01-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CSGWU16 | 30-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ShanDong Jsff U16(W) |
ShanDong Jsff U16(W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |