Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SCO Highland League-6] Fraserburgh |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 4 | 2 | 2 | 20 | 13 | 14 | 6 | 50.0% |
5 | 3 | 2 | 0 | 17 | 4 | 11 | 2 | 60.0% |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 9 | 3 | 13 | 33.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | 7 | 33.3% |
[SCO Highland League-15] Inverurie Loco Works |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 18 | 5 | 15 | 12.5% |
5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 13 | 4 | 14 | 20.0% |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | 15 | 0.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 17 | 3 | 16.7% |
Fraserburgh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 22-03-25 | 3 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SCO HL | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 16-12-23 | 4 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 05-08-23 | 0 - 7 (0 - 5) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 28-01-23 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 03-09-22 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SCO HL | 15-01-22 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 28-08-21 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 06-03-20 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO HL | 26-10-19 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fraserburgh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 09-08-25 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SCO HL | 02-08-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO HL | 30-07-25 | 4 - 0 (4 - 0) | 7 - 8 | -0.27 | -0.25 | -0.63 | B | 0.93 | -0.75 | 0.77 | B | T |
SCO HL | 26-07-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 21-07-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 05-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 01-07-25 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SRC | 19-04-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
SCO HL | 12-04-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO HL | 09-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Inverurie Loco Works |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 09-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 02-08-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 30-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 26-07-25 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-07-25 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-07-25 | 4 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | -0.71 | -0.22 | -0.20 | 0.91 | 1.25 | 0.85 | T | ||
SCO HL | 12-04-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 11 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 05-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 29-03-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO HL | 22-03-25 | 3 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Fraserburgh |
Fraserburgh |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 23-08-2025 | Khách | Wick Academy | 7 Ngày |
SCO HL | 30-08-2025 | Chủ | Nairn County | 14 Ngày |
SCO HL | 06-09-2025 | Khách | Turriff United | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 23-08-2025 | Chủ | Rothes | 7 Ngày |
SCO HL | 30-08-2025 | Chủ | Wick Academy | 14 Ngày |
SCO HL | 06-09-2025 | Khách | Nairn County | 21 Ngày |