Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Tomasz·Wojtowicz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Szymon Weirauch | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Bogdan V'Yunnik | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.44 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Rafał Leszczyński | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.88 | |
4 | Marcus Haglind Sangre | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.17 | |
19 | Andrias·Edmundsson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.54 | |
35 | Marcin Kamiński | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.53 | ![]() ![]() |
5 | Bojan Nastić | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.04 | |
42 | filip zajac | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |