Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jeyson Rojas | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.82 | ![]() |
14 | Felipe Chamorro | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 8.2 | ![]() |
16 | Cristián Gutiérrez | Hậu vệ | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.2 | ![]() |
7 | Gonzalo Jara | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 9 | ![]() ![]() |
9 | Esteban Moreira | Tiền đạo | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.86 | |
22 | Lautaro Nahuel·Ovando | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 6.85 | |
12 | Fabián Cerda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Robinson Manuel Rivera Zúñiga | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.44 | |
15 | Martín Ignacio Villarroel Robles | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Andrés Zanini | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.23 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Cristóbal Vergara | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.69 | |
8 | Luis Cabrera | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.14 | ![]() |
17 | Felipe Flores | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.39 | |
19 | Gaston Novero | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
1 | Daniel Retamal | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Gabriel Sarria | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.87 |