

| [Angola Girabola League-13] Luanda CIty |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 7 | 7 | 16 | 25 | 44 | 28 | 13 | 23.3% |
| 15 | 6 | 5 | 4 | 14 | 12 | 23 | 11 | 40.0% |
| 15 | 1 | 2 | 12 | 11 | 32 | 5 | 16 | 6.7% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | 7 | 33.3% |
| [Angola Girabola League-7] Interclube Luanda |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 10 | 12 | 8 | 34 | 20 | 42 | 7 | 33.3% |
| 15 | 7 | 4 | 4 | 23 | 8 | 25 | 8 | 46.7% |
| 15 | 3 | 8 | 4 | 11 | 12 | 17 | 6 | 20.0% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | 8 | 33.3% |
| Luanda CIty |
| Chủ - Khách |
|---|
| Interclube LuandaLuanda CIty |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AGB LE | 13-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Luanda CIty |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AGB LE | 17-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| AGB LE | 10-05-25 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| AGB LE | 04-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| AGB LE | 27-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| AGB LE | 20-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| AGB LE | 12-04-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
| AGB LE | 06-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| AGB LE | 30-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| AGB LE | 16-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 13 | - | - | - | H | - | - | |||
| AGB LE | 09-03-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Interclube Luanda |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AGB LE | 17-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| AGB LE | 11-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| AGB LE | 03-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| AGB LE | 27-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| AGB LE | 19-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| AGB LE | 12-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| AGB LE | 05-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| AGB LE | 29-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| AGB LE | 18-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| AGB LE | 08-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Luanda CIty |
| Luanda CIty |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

