

| [CHI Women's Division 1-] Universidad de Concepcion Women | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 17 | 3 | 0.0% | 
| [CHI Women's Division 1-] Coquimbo Unido Women | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 9 | 6 | 16.7% | 
| Universidad de Concepcion Women | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Coquimbo Unido (W)Universidad de Concepcion (W) | 
| Coquimbo Unido (W)Universidad de Concepcion (W) | 
| Universidad de Concepcion (W)Coquimbo Unido (W) | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHI WD1 | 15-03-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| CHI WD1 | 04-08-24 | 2 - 3 (1 - 3) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| CHI WD1 | 21-04-24 | 1 - 4 (0 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Universidad de Concepcion Women | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHI WD1 | 25-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHI WD1 | 20-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.72 | -0.24 | -0.19 | H | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | X | 
| CHI WD1 | 14-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | -0.36 | -0.28 | -0.51 | B | 0.75 | -0.5 | 0.95 | B | H | 
| CHI WD1 | 10-05-25 | 10 - 0 (5 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| CHI WD1 | 03-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| CHI WD1 | 27-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| CHI WD1 | 23-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 4 | -0.06 | -0.11 | -0.98 | B | 0.85 | -2.75 | 0.85 | B | X | 
| CHI WD1 | 18-04-25 | 3 - 3 (3 - 1) | 1 - 3 | -0.38 | -0.29 | -0.47 | H | 0.78 | -0.25 | 0.92 | B | T | 
| CHI WD1 | 13-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 13 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| CHI WD1 | 30-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
| Coquimbo Unido Women | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHI WD1 | 24-05-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| CHI WD1 | 17-05-25 | 5 - 1 (2 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| CHI WD1 | 14-05-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 6 - 4 | -0.70 | -0.24 | -0.21 | 0.73 | 1 | 0.97 | T | ||
| CHI WD1 | 10-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| CHI WD1 | 03-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| CHI WD1 | 27-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHI WD1 | 23-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.49 | -0.28 | -0.38 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
| CHI WD1 | 19-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 0 | -0.47 | -0.29 | -0.39 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | ||
| CHI WD1 | 13-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| CHI WD1 | 30-03-25 | 1 - 4 (0 - 3) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
| Universidad de Concepcion Women | 
| Universidad de Concepcion Women | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||