Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[CHN League 2-19] Hubei Istar |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
51 | 8 | 16 | 27 | 52 | 86 | 40 | 19 | 15.7% |
14 | 1 | 5 | 8 | 11 | 22 | 8 | 19 | 7.1% |
15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 25 | 16 | 12 | 26.7% |
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 5 | 16.7% |
[CHN League 2-15] Guangdong Mingtu |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
51 | 11 | 16 | 24 | 45 | 72 | 49 | 15 | 21.6% |
15 | 5 | 2 | 8 | 17 | 22 | 17 | 13 | 33.3% |
14 | 2 | 6 | 6 | 8 | 18 | 12 | 15 | 14.3% |
6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 5 | 9 | 50.0% |
Hubei Istar |
Chủ - Khách |
---|
Guangdong MingtuHubei Istar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 20-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | -0.50 | -0.32 | -0.33 | T | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Hubei Istar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 18-10-25 | 3 - 1 (3 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
CHA D2 | 04-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | -0.31 | -0.31 | -0.53 | H | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | X |
CHA D2 | 28-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.36 | -0.33 | -0.45 | B | 0.74 | -0.25 | 0.96 | B | H |
CHA D2 | 20-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | -0.50 | -0.32 | -0.33 | T | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | X |
CHA D2 | 13-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.41 | -0.32 | -0.41 | B | 0.85 | 0 | 0.85 | B | X |
CHA D2 | 31-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | -0.57 | -0.31 | -0.27 | H | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T | X |
CHA D2 | 24-08-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.66 | -0.28 | -0.21 | T | 0.98 | 1 | 0.72 | T | T |
CHA D2 | 02-08-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
CHA D2 | 26-07-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.28 | -0.31 | -0.56 | H | 0.90 | -0.5 | 0.80 | B | X |
CHA D2 | 20-07-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 7 | -0.50 | -0.32 | -0.33 | B | 0.75 | 0.25 | 0.95 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 14%
Guangdong Mingtu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 18-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.48 | -0.32 | -0.35 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
CHA D2 | 04-10-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.50 | -0.32 | -0.33 | 0.78 | 0.25 | 0.92 | X | ||
CHA D2 | 27-09-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 7 | -0.42 | -0.33 | -0.40 | 0.80 | 0 | 0.90 | T | ||
CHA D2 | 20-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | -0.50 | -0.32 | -0.33 | T | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | X |
CHA D2 | 14-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 8 | -0.54 | -0.31 | -0.30 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X | ||
CHA D2 | 31-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 10 | -0.34 | -0.32 | -0.48 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | X | ||
CHA D2 | 22-08-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.36 | -0.32 | -0.47 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | ||
CHA D2 | 03-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.21 | -0.28 | -0.66 | 0.98 | -0.75 | 0.72 | T | ||
CHA D2 | 27-07-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.53 | -0.33 | -0.30 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | X | ||
CHA D2 | 19-07-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%
Hubei Istar |
Hubei Istar |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |