So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Hubei Istar
ChủHòaKhách
Guangdong Mingtu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hubei IstarSo Sánh Sức MạnhGuangdong Mingtu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Phong Độ61%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League 2-19] Hubei Istar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
51816275286401915.7%
1415811228197.1%
154471825161226.7%
612337516.7%
[CHN League 2-15] Guangdong Mingtu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
511116244572491521.6%
155281722171333.3%
14266818121514.3%
630355950.0%

Thành tích đối đầu

Hubei Istar            
Chủ - Khách
Guangdong MingtuHubei Istar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D220-09-250 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.50-0.32-0.33T0.750.250.95TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Hubei Istar            
Chủ - Khách
Wenzhou ProfessionalHubei Istar
Quanzhou YassinHubei Istar
Hubei IstarGuangzhou dandelion FC
Guangdong MingtuHubei Istar
Hubei IstarWenzhou Professional
Hubei IstarQuanzhou Yassin
Guangzhou dandelion FCHubei Istar
Taian TiankuangHubei Istar
Hubei IstarJiangxi Liansheng FC
Bei Li GongHubei Istar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D218-10-253 - 1
(3 - 1)
5 - 7---B--
CHA D204-10-251 - 1
(0 - 1)
7 - 5-0.31-0.31-0.53H0.80-0.50.90BX
CHA D228-09-250 - 2
(0 - 1)
5 - 2-0.36-0.33-0.45B0.74-0.250.96BH
CHA D220-09-250 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.50-0.32-0.33T0.750.250.95TX
CHA D213-09-250 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.41-0.32-0.41B0.8500.85BX
CHA D231-08-250 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.57-0.31-0.27H0.760.50.94TX
CHA D224-08-251 - 3
(1 - 0)
5 - 3-0.66-0.28-0.21T0.9810.72TT
CHA D202-08-252 - 0
(2 - 0)
2 - 5---B--
CHA D226-07-251 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.28-0.31-0.56H0.90-0.50.80BX
CHA D220-07-252 - 0
(2 - 0)
1 - 7-0.50-0.32-0.33B0.750.250.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 14%

Guangdong Mingtu            
Chủ - Khách
Guangdong MingtuShanghai Port B
Hangzhou Linping WuyueGuangdong Mingtu
Guangdong MingtuLanzhou Longyuan Athletics
Guangdong MingtuHubei Istar
Shanghai Port BGuangdong Mingtu
Guangdong MingtuHangzhou Linping Wuyue
Lanzhou Longyuan AthleticsGuangdong Mingtu
Guangxi LanhangGuangdong Mingtu
Guangdong MingtuKunming City Star
Ganzhou RuishiGuangdong Mingtu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D218-10-251 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.48-0.32-0.350.850.250.85X
CHA D204-10-252 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.50-0.32-0.330.780.250.92X
CHA D227-09-251 - 2
(1 - 1)
5 - 7-0.42-0.33-0.400.8000.90T
CHA D220-09-250 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.50-0.32-0.33T0.750.250.95TX
CHA D214-09-250 - 2
(0 - 1)
6 - 8-0.54-0.31-0.300.850.50.85X
CHA D231-08-251 - 0
(0 - 0)
5 - 10-0.34-0.32-0.480.85-0.250.85X
CHA D222-08-253 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.36-0.32-0.470.80-0.250.90T
CHA D203-08-251 - 2
(0 - 1)
4 - 2-0.21-0.28-0.660.98-0.750.72T
CHA D227-07-251 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.53-0.33-0.300.900.50.80X
CHA D219-07-252 - 2
(1 - 2)
3 - 5-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Hubei IstarSo sánh số liệuGuangdong Mingtu
  • 7Tổng số ghi bàn10
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.0
  • 13Tổng số mất bàn12
  • 1.3Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Hubei Istar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem1XemXem14XemXem42.3%XemXem12XemXem46.2%XemXem11XemXem42.3%XemXem
13XemXem3XemXem1XemXem9XemXem23.1%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem
Guangdong Mingtu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem13XemXem0XemXem14XemXem48.1%XemXem11XemXem40.7%XemXem15XemXem55.6%XemXem
14XemXem5XemXem0XemXem9XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Hubei Istar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem4XemXem11XemXem42.3%XemXem12XemXem46.2%XemXem6XemXem23.1%XemXem
13XemXem4XemXem3XemXem6XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem
621333.3%Xem116.7%233.3%Xem
Guangdong Mingtu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem17XemXem3XemXem6XemXem65.4%XemXem10XemXem38.5%XemXem10XemXem38.5%XemXem
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
13XemXem11XemXem0XemXem2XemXem84.6%XemXem3XemXem23.1%XemXem7XemXem53.8%XemXem
632150.0%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hubei IstarThời gian ghi bànGuangdong Mingtu
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    14
    0 Bàn
    10
    7
    1 Bàn
    4
    6
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    11
    12
    Bàn thắng H1
    10
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hubei IstarChi tiết về HT/FTGuangdong Mingtu
  • 1
    3
    T/T
    4
    2
    T/H
    1
    2
    T/B
    1
    4
    H/T
    7
    6
    H/H
    4
    7
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    10
    4
    B/B
ChủKhách
Hubei IstarSố bàn thắng trong H1&H2Guangdong Mingtu
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    5
    Thắng 1 bàn
    11
    8
    Hòa
    4
    6
    Mất 1 bàn
    11
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hubei Istar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Guangdong Mingtu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 15.7%Thắng21.6% [11]
  • [16] 31.4%Hòa31.4% [11]
  • [27] 52.9%Bại47.1% [24]
  • Chủ/Khách
  • [1] 2.0%Thắng3.9% [2]
  • [5] 9.8%Hòa11.8% [6]
  • [8] 15.7%Bại11.8% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    52 
  • Bàn thua
    86 
  • TB được điểm
    1.02 
  • TB mất điểm
    1.69 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.22 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    72
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    1.41
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Hubei Istar VS Guangdong Mingtu ngày 25-10-2025 - Thông tin đội hình