Gyori ETO FC II
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-D Csorba-10000006.04
-Norbert UrblikHậu vệ10000006.62
-Martin KulcsárHậu vệ20110007.59
Bàn thắng
-Alex LaczaTiền đạo30030006.22
-Mate KissTiền vệ20110008.2
Bàn thắng
-Marcell HerczegTiền vệ00010006.33
-Daniel Black Ronan-10030006.1
Thẻ vàng
-Nathaniel Mascoe Lawrenzo-20111008.24
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
-Trisztán CsorbaTiền đạo10000006.42
-Roland SzerémiTiền vệ00000005.88
-Kornél SzabóThủ môn00000000
-Roland Pálfalvi-00000006
-Molnár BarnabásHậu vệ10000006.52
-Patrik Konkoly-00000000
-Badics Gellért-00000000
-Noel AlgácsTiền vệ00000000
-Ármin Garamszegi-Géczy-00001006.3
-Dávid KonczHậu vệ00000000
-Wajdi SahliTiền vệ20101117.5
Bàn thắng
-Botond Kocsis-00000006.67
Szombathelyi Haladas
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Krisztián Nagy-00000000
-Dávid Lajos-00000000
-Fuzi ÁkosTiền đạo20120007.65
Bàn thắngThẻ vàng
-Márk HorváthTiền vệ00000005.83
-Dániel FehérTiền vệ20020006.52
66Dániel RózsaThủ môn00000005.96
20Dominik DezamitsHậu vệ20000006.04
-András JancsóHậu vệ10000005.69
Thẻ vàng
-Norbert KozáriHậu vệ30001006.85
-Ákos BaloghHậu vệ30100007.3
Bàn thắng
99Patrik TarjanHậu vệ00000004.92
Thẻ vàng
-Attila SzakalyTiền vệ00010006.33
-A. Horváth-00000005.13
-Patrik ZsigaTiền vệ00000005.84
-Leó Péter Moharos-00020006.32
-Gergő PljesovszkiTiền đạo00000000
-Péter Szakasics-00000000
-D. Pruska-00000005.9
-Fábián KristófTiền đạo00000000
-Levente juhaszTiền đạo20010006.47
-Kevin Péter Hári-30000007.2
-Dániel BeneTiền vệ00000000
-Alex Péter Horváth-00000000

Szombathelyi Haladas vs Gyori ETO FC II ngày 17-08-2025 - Thống kê cầu thủ