Chengdu Rongcheng FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Timo LetschertHậu vệ00000005.77
Thẻ vàng
48Li MoyuTiền vệ00000006.35
2Hu HetaoHậu vệ10000006.54
58Liao RongxiangTiền vệ00000006.33
24Tang ChuangTiền đạo00000000
1Jian TaoThủ môn00000005.89
22Li YangHậu vệ10000006.53
15Yan DinghaoTiền vệ00000006.15
Thẻ vàng
9Felipe SousaTiền đạo10100007.11
Bàn thắng
25Mirahmetjan MuzepperTiền vệ00000000
4Pedro DelgadoTiền vệ20000016.41
17Wang DongshengHậu vệ00000000
3Tang XinHậu vệ00000000
11Yahav GurfinkelHậu vệ00000006.59
19Dong YanfengHậu vệ00000006.6
18Han PengfeiHậu vệ00000000
39Gan ChaoTiền vệ00000000
32Liu DianzuoThủ môn00000000
8Tim ChowTiền vệ10000006.19
7Wei ShihaoTiền đạo10020006.65
10RômuloTiền vệ00000005.97
26Yuan MinchengHậu vệ00000006.83
16Yang Ming-YangTiền vệ00010006.1
Sanfrecce Hiroshima
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
33Tsukasa ShiotaniHậu vệ00010006.19
38Cailen HillThủ môn00000000
39Sota NakamuraTiền đạo10001006.92
36Aren InoueTiền đạo00000000
15Shuto NakanoHậu vệ30000006.14
32Sota KoshimichiTiền vệ00000000
21Yudai TanakaThủ môn00000000
51Mutsuki KatoTiền đạo10100007.99
Bàn thắngThẻ đỏ
14Satoshi TanakaHậu vệ00000006.72
13Naoto AraiHậu vệ10000006.58
4Hayato ArakiHậu vệ00000006.76
3Taichi YamasakiHậu vệ00000006.49
9Ryo GermainTiền đạo20000006.28
18Daiki SugaTiền vệ20000006.38
1Keisuke OsakoThủ môn00000006.69
25Yusuke ChajimaTiền vệ00000000
41Naoki MaedaTiền đạo00000006.49
17Kosuke KinoshitaTiền đạo00000006.6
98Valère GermainTiền đạo00000000
30Tolgay ArslanTiền vệ00010006.03

Chengdu Rongcheng FC vs Sanfrecce Hiroshima ngày 25-11-2025 - Thống kê cầu thủ