Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Josh Cohen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | |
86 | javier armas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | adyn torres | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
33 | Patrick Weah | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | ![]() ![]() |
50 | Dominik Chong-Qui | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | ![]() |
13 | Leonardo Afonso | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.5 | |
66 | Nykolas Sessock | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
- | Cayman Togashi | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
80 | Moises Tablante | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
48 | Cooper Sanchez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | aron john | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jamie Smith | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
41 | Brian Romero | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
- | JahLane Forbes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
- | nimfasha berchimas | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 |