Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | Sam Bowen | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.62 | ![]() |
0 | Darius Lipsiuc | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.52 | |
0 | Callum McFarlane | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.87 | |
- | Emmanuel Sonupe | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.51 | |
16 | Oliver Tipton | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.94 | |
1 | Laurie Walker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Oliver Pimlott | - | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
- | Jesse Williams | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.09 | ![]() |
- | Joseph Bevan | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.53 |