Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Bandar Al Shamrani | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
38 | Naif Kireiri | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Hassan Abu Shaheen | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.87 | |
30 | Meshari Khaled Al Khalif | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Saeed Al-Zahrani | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.69 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
80 | Abdulaziz Al-Shahrani | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.82 | |
6 | Issam Al Qarni | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Nawaf Al-Otaibi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Fahad Monsour Fahad Al-Obaid | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.18 | ![]() |
77 | Suleiman Saeed Al Lahji | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Sultan Al-Farhan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.86 | |
12 | Taher Wadi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Clayton diandy | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.06 | |
82 | Hussain Al Zarie | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 |