Obolon Kyiv
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Oleksandr FeshchenkoTiền vệ00000000
42Yevgeniy PasichHậu vệ00000000
-Tovarchi Oleksiy-00000000
9Denys UstymenkoTiền đạo00000000
37Valeriy DubkoHậu vệ00000000
1Nazariy FedorivskyiThủ môn00000000
14Oleg IlyinTiền vệ00000000
95Vasyl KurkoTiền vệ00000000
24Yegor ProkopenkoHậu vệ00001000
3Vladyslav PryimakHậu vệ00000000
50Dmytro SemenovHậu vệ00000000
5Yevgeniy ShevchenkoHậu vệ00000000
55Sergiy SukhanovTiền vệ00200000
Bàn thắng
6Maksym ChekhTiền vệ00000000
21Kostyantyn BychekTiền đạo00000000
35Vitaliy ChebotaryovThủ môn00000000
17Ruslan ChernenkoTiền vệ00000000
28Artem ChornyiTiền đạo00000000
11Maksym GrysyoHậu vệ00000000
8Artem KulakovskyiTiền vệ00000000
32Andriy LomnytskyiHậu vệ00000000
SC Poltava
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
33Oleg VeremiyenkoHậu vệ00000000
95Igor KotsyumakaHậu vệ00000000
2Mykyta KononovHậu vệ00000000
99Oleksiy KhakhlyovTiền vệ00000000
96Daniil YermolovThủ môn00000000
12Andriy SavenkovHậu vệ00000000
39Yevgen OpanasenkoHậu vệ00000000
11Artem OnishchenkoTiền vệ00000000
1Mykyta MinchevThủ môn00000000
3Ilya KhodulyaHậu vệ00000000
7Denys GalenkovTiền vệ00000000
21Arsentiy DoroshenkoTiền vệ00000000
13Valeriy VoskonyanThủ môn00000000
19Mykola BuzhynHậu vệ00000000
Thẻ vàng
44Dmytro PlakhtyrTiền vệ00000000
5Vadym PidlepychHậu vệ00000000
8Volodymyr OdaryukTiền vệ00000000
20Yevgen MisyuraHậu vệ00000000
14Maksym MarusychTiền đạo00100000
Bàn thắngThẻ vàng

SC Poltava vs Obolon Kyiv ngày 17-10-2025 - Thống kê cầu thủ