

| [WAL Cymru Championship-12] Flint Mountain |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | 4 | 2 | 9 | 22 | 36 | 14 | 12 | 26.7% |
| 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 8 | 7 | 12 | 40.0% |
| 10 | 2 | 1 | 7 | 13 | 28 | 7 | 10 | 20.0% |
| 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 14 | 6 | 33.3% |
| [WAL Cymru Championship-13] Caersws |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | 2 | 3 | 9 | 15 | 30 | 9 | 13 | 14.3% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 8 | 11 | 33.3% |
| 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 22 | 1 | 16 | 0.0% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 10 | 5 | 16.7% |
| Flint Mountain |
| Chủ - Khách |
|---|
| CaerswsFlint Mountain |
| CaerswsFlint Mountain |
| Flint MountainCaersws |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL FAWC | 04-10-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| WAL FAWC | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| WAL FAWC | 03-08-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Flint Mountain |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL FAWC | 29-11-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 08-11-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 01-11-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 25-10-25 | 1 - 4 (0 - 3) | 14 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| WALC | 17-10-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.89 | -0.16 | -0.10 | B | 0.76 | 2 | 0.94 | B | X |
| WAL FAWC | 11-10-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 04-10-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| WAL FAWC | 27-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 12-09-25 | 5 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 06-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.53 | -0.27 | -0.35 | B | 0.89 | 0.5 | 0.81 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
| Caersws |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL FAWC | 08-11-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 01-11-25 | 4 - 3 (2 - 1) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 25-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 18-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 11-10-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 12 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 04-10-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| WAL FAWC | 27-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 20-09-25 | 6 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 13-09-25 | 4 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 06-09-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 13 | -0.21 | -0.25 | -0.69 | 0.89 | -1 | 0.81 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Flint Mountain |
| Flint Mountain |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| WAL FAWC | 26-12-2025 | Chủ | Holywell | 20 Ngày |
| WAL FAWC | 01-01-2026 | Khách | Airbus UK Broughton | 26 Ngày |
| WAL FAWC | 10-01-2026 | Chủ | Buckley Town | 35 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| WAL FAWC | 26-12-2025 | Khách | Mold Alexandra | 20 Ngày |
| WAL FAWC | 01-01-2026 | Chủ | Newtown AFC | 26 Ngày |
| WAL FAWC | 10-01-2026 | Khách | Guilsfield | 35 Ngày |

