| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SSDRFEF-7] CD Artistico Navalcarnero |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | 6 | 5 | 4 | 17 | 15 | 23 | 7 | 40.0% |
| 8 | 6 | 2 | 0 | 13 | 4 | 20 | 1 | 75.0% |
| 7 | 0 | 3 | 4 | 4 | 11 | 3 | 16 | 0.0% |
| 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 5 | 9 | 33.3% |
| [SSDRFEF-13] Las Palmas Atletico |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 19 | 18 | 13 | 33.3% |
| 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 6 | 13 | 11 | 57.1% |
| 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 13 | 5 | 15 | 12.5% |
| 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 7 | 9 | 50.0% |
| CD Artistico Navalcarnero |
| Chủ - Khách |
|---|
| CD Artistico NavalcarneroLas Palmas Atletico |
| Las Palmas AtleticoCD Artistico Navalcarnero |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SPA D4 | 03-02-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.43 | -0.34 | -0.35 | B | -0.95 | 0.25 | 0.77 | B | X |
| SPA D4 | 16-09-18 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.43 | -0.33 | -0.35 | B | -0.99 | 0.25 | 0.75 | B | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
| CD Artistico Navalcarnero |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SPA D4 | 19-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | -0.44 | -0.34 | -0.37 | H | 0.67 | 0 | -0.97 | H | H |
| SPA D4 | 12-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.51 | -0.35 | -0.29 | H | 0.96 | 0.5 | 0.74 | T | X |
| SPA D4 | 04-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | -0.39 | -0.33 | -0.43 | H | 0.95 | 0 | 0.75 | H | X |
| SPA D4 | 28-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| SPA D4 | 21-09-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | -0.50 | -0.34 | -0.31 | B | 0.74 | 0.25 | 0.96 | B | T |
| SPA D4 | 14-09-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | -0.55 | -0.32 | -0.28 | T | 0.82 | 0.5 | 0.88 | T | T |
| SPA D4 | 07-09-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 6 - 0 | -0.50 | -0.34 | -0.31 | B | 0.74 | 0.25 | 0.96 | B | T |
| INT CF | 30-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.42 | -0.30 | -0.40 | T | 0.82 | 0 | 0.94 | T | T |
| INT CF | 16-08-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 13-08-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 8 | -0.25 | -0.30 | -0.60 | T | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%
| Las Palmas Atletico |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SPA D4 | 19-10-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | -0.49 | -0.33 | -0.33 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
| SPA D4 | 12-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.46 | -0.33 | -0.36 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | X | ||
| SPA D4 | 05-10-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.36 | -0.33 | -0.46 | 0.74 | -0.25 | 0.96 | T | ||
| SPA D4 | 28-09-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 8 - 5 | -0.67 | -0.28 | -0.20 | 0.95 | 1 | 0.75 | T | ||
| SPA D4 | 21-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.33 | -0.32 | -0.50 | 0.92 | -0.25 | 0.78 | X | ||
| SPA D4 | 14-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.54 | -0.32 | -0.29 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X | ||
| SPA D4 | 07-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.49 | -0.31 | -0.35 | 0.83 | 0.25 | 0.87 | X | ||
| Spain D4 | 11-05-25 | 1 - 4 (1 - 3) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 04-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Spain D4 | 26-04-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%
| CD Artistico Navalcarnero |
| CD Artistico Navalcarnero |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SPA CUP | 29-10-2025 | Chủ | Merida AD | 3 Ngày |
| SPA D4 | 02-11-2025 | Khách | CF Intercity | 7 Ngày |
| SPA D4 | 09-11-2025 | Chủ | Suokuaili Moss | 14 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SPA D4 | 02-11-2025 | Chủ | CD Colonia Moscardo | 7 Ngày |
| SPA D4 | 09-11-2025 | Khách | UD San Sebastian Reyes | 14 Ngày |
| SPA D4 | 16-11-2025 | Chủ | Getafe B | 21 Ngày |

